Cập nhật nội dung chi tiết về Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nếu cho vay tiền để làm ăn, người ta có thể lấy lời.
If the money was lent for business purposes, the lender could charge interest.
jw2019
Monica đã vay tiền cậu?
Did Monica borrow money from you?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi tìm đến bạn mình vay tiền vì cậu ta là người tôi muốn cộng tác.
I went to my friend for the money because that he’s who I wanted to be partners with…
OpenSubtitles2018.v3
Anh cũng đến vay tiền để mở một tiệm bánh à?
You’re here to get a loan to open up a bakery?
OpenSubtitles2018.v3
You know cho bạn bè vay tiền luôn luôn là sai lầm.
You know lending friends money is always a mistake.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có nên vay tiền không?
Should I Borrow Money?
jw2019
Tôi vay tiền của họ, mọi người biết họ nói nhưthế nào không?
I asked them for a small loan.
OpenSubtitles2018.v3
Vì thế họ vay tiền và bắt đầu gieo trồng.
So they took out loans and planted.
ted2019
“Dĩ nhiên, tôi nhận biết rằng có thể cần phải vay tiền để mua một căn nhà.
“I recognize that it may be necessary to borrow to get a home, of course.
LDS
Hãy hình dung một người vay tiền ngân hàng.
Imagine a man who owes money to a bank.
jw2019
Nếu bạn không mang thai, bạn có thể vay tiền từ chúng tôi. ”
If you’re not pregnant, you can take a loan out from us. “
QED
Nhưng Chandler đã cho cậu vay tiền.
But Chandler lent you money.
OpenSubtitles2018.v3
Con đĩ đó đã sẵn sàng cho ông vay tiền.
That double-crossing putain would have gladly lent you the money.
OpenSubtitles2018.v3
” Chúng tôi chỉ muốn cho những người phụ nữ thực hiện kế hoạch hóa gia đình vay tiền.
” We only want to lend to women who practice family planning.
QED
Vay tiền không phải là cầu xin.
Borrowing isn’t begging.
OpenSubtitles2018.v3
Có lúc, cho vay tiền cũng không tốt cho người vay nữa.
At times, a loan may not be in the best interests of the borrower either.
jw2019
Đó là lý do tại sao tôi luôn luôn phải vay tiền.
It’s why I always need to borrow some money.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đang nói là tôi phải vay tiền để được vay nhiều tiền hơn ư?
You’re saying that I have to borrow money in order to borrow more money?
OpenSubtitles2018.v3
Nếu bạn dám cố gắng để vay tiền,
If you dare try to borrow money,
QED
Nếu họ có vay tiền, họ coi việc hoàn lại là một vấn đề danh dự.
If they borrowed money, they felt honor-bound to repay it.
jw2019
15 Ai bảo lãnh cho kẻ lạ vay tiền* ắt sẽ chịu thiệt hại,+
15 Whoever guarantees a loan* for a stranger is sure to fare badly,+
jw2019
Anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
He lent me the money quite willingly.
Tatoeba-2020.08
Và anh ta cần vay tiền gấp.
And he needs a loan.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi đã vay tiền của cha vợ và mở tiệm sửa xe.
I borrowed from my father-in-law to start the shop.
OpenSubtitles2018.v3
Kiểm Điểm Trong Tiếng Tiếng Anh
22. a) Những người trong gia đình sẽ khôn ngoan tự kiểm điểm về điều gì?
22. (a) What self-examination will family members wisely make?
jw2019
Tôi không muốn kiểm điểm anh đâu.
I wouldn’t want to lead an inquiry into your conduct.
OpenSubtitles2018.v3
Đến lúc tự kiểm điểm
Time for Self-Examination
jw2019
Bạn hãy tự kiểm điểm tính tự chủ của mình.
Examine yourself as to your self-control.
jw2019
13, 14. a) Tất cả chúng ta nên kiểm điểm lòng mình thế nào?
13, 14. (a) What personal heart examination should all of us make?
jw2019
Chúng ta được kêu gọi thực hiện việc tự kiểm điểm nào?
What self-examination were we asked to make?
jw2019
Cũng cần phải kiểm điểm lại những đồ dùng cần thiết để có sẵn và dễ lấy.
Inventories are kept to make sure that necessary supplies are on hand and accessible.
jw2019
Chúng ta phải tự kiểm điểm mình để tìm ra các ưu điểm và khả năng của mình.
We should evaluate ourselves to find our strengths and abilities.
LDS
Tại sao tự kiểm điểm là đúng lúc cho chúng ta?
Why is self-examination timely on our part?
jw2019
Rồi anh đưa phiếu cho anh thư ký hội-thánh để kiểm điểm lại.
He would then submit the form to the congregation secretary for checking.
jw2019
Sau khi tự kiểm điểm mình, có thể chúng ta nghĩ “Tính tôi là vậy”.
After a self-examination, we may be inclined to say, ‘That is just the way I am.’
jw2019
Tự kiểm điểm đi!
Explain yourself!
OpenSubtitles2018.v3
10 Tại sao việc tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?
10 Why is such self-scrutiny important?
jw2019
* Tờ trình cho đợt Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát về Việt Nam
The Vietnamese authorities have recently stepped up their crackdown against online dissidents and rights activists.
hrw.org
Viết mười bản kiểm điểm trước đi.
You can start with a letter of apology and a written promise that you’ll go by my rules.
QED
19, 20. (a) Kinh Thánh có thể giúp bạn kiểm điểm chính mình như thế nào?
19, 20. (a) How can the Bible help you to examine yourself?
jw2019
(b) Chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?
(b) What self-examination would be in order?
jw2019
Cần tự kiểm điểm
Self-Examination Needed
jw2019
• Mùa Lễ Tưởng Niệm là thời gian thích hợp để tự kiểm điểm về phương diện nào?
• With respect to what is the Memorial season an appropriate time for self-examination?
jw2019
Khi viết xong thư, hãy đọc lại để kiểm điểm nội dung.
Once you have completed your letter, read it to evaluate the content.
jw2019
Tôi chỉ nghĩ là sẽ đóng phạt… hay là kiểm điểm gì đó.
I was expecting a fine or a sharp reprimand.
OpenSubtitles2018.v3
□ Nếu chúng ta cảm thấy quá nặng gánh thì chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?
□ How should we examine ourselves if we feel heavily burdened?
jw2019
Đâu là một số triệu chứng cần lưu ý khi tự kiểm điểm?
What are some symptoms we should watch for in this self-examination?
jw2019
Tại sao sự tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?
Why is self-scrutiny important?
jw2019
Tuy nhiên chúng ta nên thường xuyên tự kiểm điểm lấy mình.
It helps, though, to scrutinize yourself regularly.
jw2019
Đơn Thuốc Trong Tiếng Tiếng Anh
Để họ lấy cho em đơn thuốc mới.
Let’s get you a new prescription.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là một đơn thuốc.
It’s a prescription.
OpenSubtitles2018.v3
Đưa tôi đơn thuốc.
Give me the script.
OpenSubtitles2018.v3
Vì thế mà các bác sĩ viết các đơn thuốc.
So, doctors prescribe medication.
QED
Thanh tra Tritter biết về mấy đơn thuốc tôi viết trước đó rồi.
Detective Tritter knows about the scripts I wrote before.
OpenSubtitles2018.v3
Uống doxylamine với vi-ta-min B6 , bạn có thể mua mà không cần đơn thuốc .
Taking doxylamine with vitamin B6 , which you can buy without a prescription .
EVBNews
Tôi có đơn thuốc.
I have a prescription.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ riêng năm ngoái đã có hơn 42 triệu đơn thuốc được kê !
Over 42 million prescriptions were written last year alone !
EVBNews
Có ba đôi kinh khác nhau ứng với từng đơn thuốc khác nhau.
There’s three pairs of reading glasses, each with different prescriptions.
OpenSubtitles2018.v3
Một đơn thuốc sẽ không làm…
One prescription isn’t gonna make…
OpenSubtitles2018.v3
Động cơ hoàn hảo để anh ta giả mạo các đơn thuốc này.
Perfect motive for him to forge those scripts.
OpenSubtitles2018.v3
Và thường được bán cùng với các thành phần khác trong các đơn thuốc trị cảm lạnh.
It is often sold in combination with other medications, such as in many cold medications.
WikiMatrix
Và tôi cũng không kê cái đơn thuốc cảm góp phần giết cô ấy.
And I did not prescribe her the flu meds that killed her.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ kê cho cậu đơn thuốc mới.
I’ll give you a new prescription.
QED
Đơn thuốc cho tình trạng trái tim em.
The prescription for my heart condition.
OpenSubtitles2018.v3
Và chúng tôi chọn dùng đơn thuốc cho mục đích đó.
And we chose to use the prescription for that purpose.
QED
Liệu họ có bảo hiểm để điền vào đơn thuốc?
Do they have insurance to fill the prescription?
ted2019
Angle trả lời trên website chính thức của anh: “Tôi không hề nhận đơn thuốc không thích hợp.
Angle responded on his official website: “I did not improperly receive prescriptions.
WikiMatrix
Tôi không cần đơn thuốc.
I didn’t need a prescription.
OpenSubtitles2018.v3
As Trina deflated the blood pressure cuff, she said, “We’ll see about changing your prescription, OK?
ted2019
Chắc có gì khác thường. nhưng tất cả đều có đơn thuốc.
She has pill bottles in the bathroom, but they all have legit prescriptions.
OpenSubtitles2018.v3
Cho nên có khoảng 120 triệu toa thuốc kê đơn thuốc chống trầm cảm.
And so there’s over 120 million prescriptions out there for antidepressants.
QED
Cục kiểm soát và bài trừ ma túy vừa thu hồi quyền kê đơn thuốc của tôi.
The DEA just revoked my prescription privileges.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có thể điều chỉnh lại đơn thuốc của cô.
We can adjust your pain meds.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao tất cả các đơn thuốc của tôi đều bị trả lại hết vậy?
Why are all my prescriptions getting bounced back?
OpenSubtitles2018.v3
Thủ Tục Trong Tiếng Tiếng Anh
Chúng tôi cũng phải làm nhiều thủ tục pháp lý.
There were also numerous legal documents to fill out.
jw2019
Chữ ký của nhà vua chỉ đơn thuần là một thủ tục.
His majesty’s signature is a mere formality.
OpenSubtitles2018.v3
Anh ta sẽ làm chậm chúng ta bằng những thủ tục linh tinh.
He’ll bog us down with red tape.
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục là gì, Thiếu Tá?
What’s the drill, major?
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục thông thường với ông TNS.
Standard procedure with the Senator.
OpenSubtitles2018.v3
Họ gọi điện, ai cũng phải ký vào thủ tục
People call, they make an appointment, follow the rules
opensubtitles2
Đôi khi cần phải loại bỏ những thủ tục… và tấn công thẳng vào vấn đề.
Sometimes it’s necessary to cut though the red tape and strike at the matter.
OpenSubtitles2018.v3
Anh biết thủ tục rồi đấy.
You know the routine.
OpenSubtitles2018.v3
Ừ, nhưng chắc chỉ là thủ tục thôi nhỉ?
Yeah, but that’s just a formality, right?
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục hợp pháp gì vậy?
What legal procedure?
OpenSubtitles2018.v3
Một lộ trình theo thủ tục rõ ràng là…
A procedural route is clearly…
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục giấy tờ phiền hà quá.
Had trouble getting my release papers approved.
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục thường lệ thôi, Fuller.
Normal routine, Fuller.
OpenSubtitles2018.v3
Sau một thủ tục điều tra kỹ lưỡng về… Bộ phận V ở Gibraltar…
After a thorough vetting procedure carried out by V Section in Gibraltar,
OpenSubtitles2018.v3
Tất cả các thủ tục can thiệp đã thất bại.
All procedural interventions have failed.
OpenSubtitles2018.v3
Anh có biết luật mới về thủ tục không?
You know the new code of procedures?
OpenSubtitles2018.v3
Và chúng ta sẽ làm theo thủ tục.
And we follow procedure.
OpenSubtitles2018.v3
Có thể uống nước từ vết móng ngựa trên đất cũng là 1 thủ tục của đội Kỵ binh.
Maybe lapping water off the ground is Ranger policy.
OpenSubtitles2018.v3
Vì tôi đặt tất cả tiền vào căn nhà, và giờ tôi cần một thủ tục.
Because I put all my money in the house, and now I need a procedure.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta phải tin tưởng rất nhiều thủ tục.
We have to trust a lot of procedures.
ted2019
* Hợp lý hóa các thủ tục biên giới để nâng cao minh bạch và khả năng tiên liệu;
* Streamlining border procedures to make them more transparent and predictable; and
worldbank.org
Các nhóm phải làm việc để phát triển mục tiêu, vai trò và thủ tục.
Teams must work to develop goals, roles and procedures.
WikiMatrix
Nếu cô thật sự phát hiện được điều gì… thì làm theo thủ tục bình thường.
If you have actually have something, there are procedures.
OpenSubtitles2018.v3
Cứ bảo người trong nhóm anh làm các thủ tục đầy đủ.
Have one of your team walk her through the process.
OpenSubtitles2018.v3
Thủ tục là… chúng ta hành pháp.
Drill is we enforce the law.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đang đọc nội dung bài viết Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!