Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Won Vietnam Đồng mới nhất trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Won Vietnam Đồng để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 16:08, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 23,800 | 370 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,704 | 26,087 | 1,383 | 24,954 |
AUD | Đô La Úc | 16,004 | 16,686 | 682 | 16,165 |
CAD | Đô La Canada | 17,132 | 17,862 | 730 | 17,305 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,031 | 26,098 | 1,067 | 25,284 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,409 | 3,555 | 146 | 3,443 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,474 | 3,346 | |
GBP | Bảng Anh | 27,817 | 29,003 | 1,186 | 28,098 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,934 | 3,059 | 125 | 2,964 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 297 | 285 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 80,196 | 77,104 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,550 | 5,431 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,346 | 2,250 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 346 | 312 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,532 | 6,280 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,284 | 2,191 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,379 | 18,120 | 741 | 17,554 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 719 | 96 | 693 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 23,770 | 300 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,423 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,249 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,881 | 26,079 | 1,198 | 24,949 |
AUD | Đô La Úc | 16,068 | 16,675 | 607 | 16,165 |
CAD | Đô La Canada | 17,186 | 17,846 | 660 | 17,289 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,121 | 26,080 | 959 | 25,273 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,537 | 3,423 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,464 | 3,352 | |
GBP | Bảng Anh | 27,938 | 29,017 | 1,079 | 28,106 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,946 | 3,053 | 107 | 2,966 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 19 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,130 | 5,635 | 505 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,334 | 2,257 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,684 | 15,136 | 452 | 14,772 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 380 | 296 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,272 | 2,198 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,445 | 18,076 | 631 | 17,550 |
THB | Bạt Thái Lan | 666 | 735 | 69 | 673 |
TWD | Đô La Đài Loan | 710 | 807 | 97 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,760 | 360 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,827 | 25,974 | 1,147 | 24,847 |
AUD | Đô La Úc | 15,962 | 16,649 | 687 | 16,026 |
CAD | Đô La Canada | 17,240 | 17,755 | 515 | 17,309 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,122 | 25,988 | 866 | 25,223 |
GBP | Bảng Anh | 27,915 | 28,823 | 908 | 28,083 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,945 | 3,055 | 110 | 2,957 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,145 | 14,613 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,475 | 18,000 | 525 | 17,545 |
THB | Bạt Thái Lan | 679 | 725 | 46 | 682 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,445 | 23,795 | 350 | 23,455 |
USD | Đô La Mỹ | 23,421 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,378 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,729 | 26,067 | 1,338 | 25,031 |
AUD | Đô La Úc | 15,894 | 16,786 | 892 | 16,160 |
CAD | Đô La Canada | 17,051 | 17,939 | 888 | 17,322 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,056 | 26,052 | 996 | 25,410 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 27,769 | 29,063 | 1,294 | 28,134 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,080 | 2,878 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,279 | 18,178 | 899 | 17,551 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 735 | 116 | 682 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,429 | 23,789 | 360 | 23,449 |
USD | Đô La Mỹ | 23,409 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,971 | 26,106 | 1,135 | 24,996 |
EUR | Euro | 24,966 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,198 | 16,848 | 650 | 16,298 |
CAD | Đô La Canada | 17,336 | 17,986 | 650 | 17,436 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,254 | 26,159 | 905 | 25,359 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,552 | 3,442 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,491 | 3,361 | |
GBP | Bảng Anh | 28,194 | 29,204 | 1,010 | 28,244 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,934 | 3,084 | 150 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,340 | 2,260 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,761 | 15,328 | 567 | 14,811 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,299 | 2,189 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,389 | 18,089 | 700 | 17,489 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 719 | 68 | 696 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,770 | 330 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 23,770 | 430 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 22,791 | 23,770 | 979 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,970 | 25,658 | 688 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,162 | 16,623 | 461 | 16,210 |
CAD | Đô La Canada | 17,307 | 17,784 | 477 | 17,359 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,338 | 26,036 | 698 | 25,414 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,545 | 3,416 | |
GBP | Bảng Anh | 28,110 | 28,885 | 775 | 28,194 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,046 | 546 | 2,973 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,695 | 15,145 | 450 | 14,768 |
SGD | Đô La Singapore | 17,548 | 18,032 | 484 | 17,601 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 722 | 46 | 693 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,830 | 390 | 23,480 |
EUR | Euro | 25,037 | 25,657 | 620 | 25,137 |
AUD | Đô La Úc | 16,125 | 16,742 | 617 | 16,225 |
CAD | Đô La Canada | 17,277 | 17,886 | 609 | 17,377 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,357 | 25,976 | 619 | 25,457 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,360 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,200 | |
GBP | Bảng Anh | 28,224 | 28,852 | 628 | 28,324 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,900 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,200 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,300 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,763 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 390 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,150 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,510 | 18,121 | 611 | 17,610 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,760 | 310 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 23,760 | 390 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 23,760 | 390 | 23,470 |
EUR | Euro | 24,911 | 25,704 | 793 | 24,982 |
AUD | Đô La Úc | 16,109 | 16,694 | 585 | 16,156 |
CAD | Đô La Canada | 17,277 | 17,814 | 537 | 17,347 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,249 | 26,026 | 777 | 25,317 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,612 | 3,405 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,534 | 3,350 | |
GBP | Bảng Anh | 28,109 | 28,895 | 786 | 28,180 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,060 | 2,960 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,314 | 14,624 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,315 | 2,206 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,496 | 18,054 | 558 | 17,581 |
THB | Bạt Thái Lan | 685 | 722 | 37 | 688 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,850 | 450 | 23,410 |
EUR | Euro | 24,854 | 25,675 | 821 | 25,019 |
AUD | Đô La Úc | 16,064 | 16,660 | 596 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,246 | 17,844 | 598 | 17,358 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,350 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,411 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,346 | |
GBP | Bảng Anh | 27,983 | 28,898 | 915 | 28,174 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,975 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,248 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,731 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,190 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,487 | 18,101 | 614 | 17,590 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,405 | 24,050 | 645 | 23,425 |
USD | Đô La Mỹ | 23,405 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,405 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,818 | 26,151 | 1,333 | 24,918 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,959 | 16,089 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,270 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,279 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,319 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,152 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,914 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,608 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,494 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,490 | 23,960 | 470 | 23,510 |
EUR | Euro | 24,637 | 26,207 | 1,570 | 24,886 |
AUD | Đô La Úc | 15,971 | 16,913 | 942 | 16,132 |
CAD | Đô La Canada | 17,137 | 18,009 | 872 | 17,301 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,956 | 26,109 | 1,153 | 25,208 |
GBP | Bảng Anh | 27,708 | 29,029 | 1,321 | 27,988 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,924 | 3,059 | 135 | 2,954 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,338 | 18,218 | 880 | 17,514 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 725 | 106 | 688 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,134 | |
EUR | Euro | 25,009 | 25,685 | 676 | 24,854 |
AUD | Đô La Úc | 16,124 | 16,699 | 575 | 16,128 |
CAD | Đô La Canada | 17,290 | 17,860 | 570 | 17,312 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,407 | 25,943 | 536 | 25,412 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,383 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,217 | |
GBP | Bảng Anh | 28,191 | 28,868 | 677 | 28,063 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,884 | 3,130 | 246 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,945 | 5,877 | 932 | 4,954 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,220 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,714 | 15,235 | 521 | 14,721 |
SGD | Đô La Singapore | 17,487 | 18,117 | 630 | 17,475 |
THB | Bạt Thái Lan | 664 | 754 | 90 | 687 |
TWD | Đô La Đài Loan | 690 | 881 | 191 | 703 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,420 | 23,750 | 330 | 23,450 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,350 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,974 | 25,520 | 546 | 25,074 |
AUD | Đô La Úc | 16,065 | 16,524 | 459 | 16,185 |
CAD | Đô La Canada | 17,276 | 17,707 | 431 | 17,376 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,831 | 25,401 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,705 | 28,247 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,033 | 2,980 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,068 | 14,743 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,475 | 17,948 | 473 | 17,615 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 721 | 685 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,460 | 23,760 | 300 | 23,480 |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,760 | 310 | 23,480 |
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,760 | 320 | 23,480 |
EUR | Euro | 24,899 | 25,730 | 831 | 25,009 |
AUD | Đô La Úc | 16,077 | 16,675 | 598 | 16,177 |
CAD | Đô La Canada | 17,234 | 17,831 | 597 | 17,334 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,295 | 25,948 | 653 | 25,425 |
GBP | Bảng Anh | 28,171 | 28,857 | 686 | 28,291 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 20 | 5 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,360 | 18,090 | 730 | 17,581 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 721 | 102 | 689 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,465 | 23,740 | 275 | 23,495 |
USD | Đô La Mỹ | 23,395 | 23,740 | 345 | 23,495 |
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 23,740 | 425 | 23,495 |
EUR | Euro | 17,546 | 18,023 | 477 | 17,599 |
AUD | Đô La Úc | 16,170 | 16,626 | 456 | 16,219 |
CAD | Đô La Canada | 17,344 | 17,814 | 470 | 17,396 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,212 | 25,801 | 589 | 25,392 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,257 | 3,470 | 213 | 3,337 |
GBP | Bảng Anh | 28,005 | 28,765 | 760 | 28,089 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,872 | 3,071 | 199 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 1,944 | 1,889 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,504 | 17,987 | 483 | 17,644 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,475 | 23,750 | 275 | 23,485 |
USD | Đô La Mỹ | 23,465 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,455 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,866 | 25,590 | 724 | 25,137 |
AUD | Đô La Úc | 16,088 | 16,973 | 885 | 16,270 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,071 | 17,167 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,549 | 24,897 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,784 | 3,463 | |
GBP | Bảng Anh | 27,997 | 28,860 | 863 | 28,299 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,950 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 17,492 | 18,004 | 512 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 733 | 702 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 814 | 781 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,425 | 23,800 | 375 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,699 | 25,804 | 1,105 | 24,949 |
AUD | Đô La Úc | 15,998 | 16,644 | 646 | 16,160 |
CAD | Đô La Canada | 17,127 | 17,889 | 762 | 17,300 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,026 | 26,132 | 1,106 | 25,279 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,422 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,342 | |
GBP | Bảng Anh | 27,812 | 29,025 | 1,213 | 28,093 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,931 | 3,062 | 131 | 2,961 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 186 | 12 | 176 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,426 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,546 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,185 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,374 | 18,126 | 752 | 17,549 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 722 | 102 | 685 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,814 | 25,555 | 741 | 25,065 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,199 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,384 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,376 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,214 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,632 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 645 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,497 | 23,709 | 212 | 23,497 |
EUR | Euro | 24,790 | 25,751 | 961 | 24,840 |
AUD | Đô La Úc | 15,949 | 16,652 | 703 | 16,063 |
CAD | Đô La Canada | 17,110 | 17,830 | 720 | 17,268 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,215 | 26,035 | 820 | 25,215 |
GBP | Bảng Anh | 27,767 | 28,934 | 1,167 | 28,023 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,056 | 124 | 2,960 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 182 | 7 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,663 | 15,139 | 476 | 14,663 |
SGD | Đô La Singapore | 17,345 | 18,074 | 729 | 17,505 |
THB | Bạt Thái Lan | 679 | 729 | 50 | 679 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,800 | 350 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,881 | 26,079 | 1,198 | 24,949 |
AUD | Đô La Úc | 16,068 | 16,675 | 607 | 16,165 |
CAD | Đô La Canada | 17,186 | 17,846 | 660 | 17,289 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,121 | 26,080 | 959 | 25,273 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,464 | 3,352 | |
GBP | Bảng Anh | 27,938 | 29,017 | 1,079 | 28,106 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,946 | 3,053 | 107 | 2,966 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 177 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,334 | 2,257 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 252 | 344 | 92 | 294 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,272 | 2,198 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,445 | 18,076 | 631 | 17,550 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 735 | 673 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,740 | 290 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,448 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,446 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,545 | 25,035 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,545 | 16,148 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,749 | 17,336 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,752 | 28,207 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 177 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,993 | 17,571 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,480 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,008 | 25,604 | 596 | 25,109 |
AUD | Đô La Úc | 16,169 | 16,629 | 460 | 16,274 |
CAD | Đô La Canada | 17,318 | 17,767 | 449 | 17,423 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,368 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,278 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,078 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,531 | 17,994 | 463 | 17,646 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 693 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 804 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 23,740 | 330 | 23,460 |
EUR | Euro | 0 | 25,560 | 25,047 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,531 | 16,166 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,742 | 17,366 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,110 | 25,214 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,471 | 3,346 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,777 | 28,194 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,071 | 2,960 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 181 | 178 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,337 | 2,251 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,977 | 17,612 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 719 | 692 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,792 | 352 | 23,455 |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,724 | 25,994 | 1,270 | 24,884 |
AUD | Đô La Úc | 16,063 | 16,840 | 777 | 16,163 |
CAD | Đô La Canada | 17,208 | 17,970 | 762 | 17,308 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,202 | 26,160 | 958 | 25,302 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,558 | 3,439 | |
GBP | Bảng Anh | 27,988 | 29,107 | 1,119 | 28,088 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,931 | 3,157 | 226 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,605 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,626 | 15,354 | 728 | 14,726 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,458 | 18,213 | 755 | 17,558 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 735 | 59 | 686 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,780 | 390 | 23,490 |
EUR | Euro | 24,715 | 26,006 | 1,291 | 24,815 |
AUD | Đô La Úc | 16,033 | 16,813 | 780 | 16,033 |
CAD | Đô La Canada | 17,193 | 17,967 | 774 | 17,193 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,321 | 26,008 | 687 | 25,421 |
GBP | Bảng Anh | 28,162 | 28,947 | 785 | 28,162 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,217 | 781 | 17,436 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,195 | 26,108 | 913 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,237 | 16,987 | 750 | 16,384 |
CAD | Đô La Canada | 17,279 | 17,986 | 707 | 17,418 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 29,125 | 1,005 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,328 | 892 | 17,594 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 24,100 | 670 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 24,100 | 700 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,360 | 24,100 | 740 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,450 | 26,300 | 1,850 | 24,520 |
AUD | Đô La Úc | 15,420 | 17,090 | 1,670 | 15,510 |
CAD | Đô La Canada | 17,130 | 18,060 | 930 | 17,230 |
GBP | Bảng Anh | 28,050 | 29,580 | 1,530 | 28,160 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 178 | 3 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,610 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,420 | 18,210 | 790 | 17,490 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 0 | 23,450 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,450 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,990 | 0 | 23,450 | |
EUR | Euro | 24,920 | 0 | 25,021 | |
AUD | Đô La Úc | 16,051 | 0 | 16,157 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,348 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,169 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 0 | 177 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,474 | 0 | 17,588 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,740 | 320 | 23,440 |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,866 | 25,553 | 687 | 25,004 |
AUD | Đô La Úc | 15,927 | 16,601 | 674 | 16,072 |
GBP | Bảng Anh | 27,923 | 28,735 | 812 | 28,176 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 178 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,530 | 5,440 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,468 | 17,943 | 475 | 17,611 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,445 | 23,880 | 435 | 23,495 |
USD | Đô La Mỹ | 23,445 | 23,880 | 435 | 23,495 |
USD | Đô La Mỹ | 23,445 | 23,880 | 435 | 23,495 |
EUR | Euro | 25,037 | 26,573 | 1,536 | 25,187 |
AUD | Đô La Úc | 16,110 | 17,530 | 1,420 | 16,260 |
CAD | Đô La Canada | 17,165 | 18,785 | 1,620 | 17,265 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,328 | |
GBP | Bảng Anh | 28,127 | 29,062 | 935 | 28,277 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,513 | 18,136 | 623 | 17,663 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,425 | 0 | 23,445 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,405 | 0 | 23,445 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,405 | 0 | 23,445 | |
EUR | Euro | 24,650 | 0 | 24,914 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,050 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,237 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,179 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,047 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 175 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,512 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 23,960 | 490 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,960 | 510 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,380 | 23,960 | 580 | 23,470 |
EUR | Euro | 24,890 | 26,030 | 1,140 | 24,940 |
AUD | Đô La Úc | 16,103 | 16,803 | 700 | 16,193 |
CAD | Đô La Canada | 17,243 | 17,993 | 750 | 17,323 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,238 | 25,998 | 760 | 25,388 |
GBP | Bảng Anh | 27,997 | 29,277 | 1,280 | 28,247 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,531 | 3,201 | 670 | 2,831 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,535 | 18,245 | 710 | 17,635 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 739 | 87 | 672 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,780 | 390 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,519 | 25,809 | 1,290 | 24,771 |
AUD | Đô La Úc | 15,853 | 16,689 | 836 | 16,016 |
CAD | Đô La Canada | 17,003 | 17,897 | 894 | 17,178 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,832 | 26,140 | 1,308 | 25,088 |
GBP | Bảng Anh | 27,610 | 29,063 | 1,453 | 27,895 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,068 | 153 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 183 | 9 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,379 | 15,319 | 940 | 14,479 |
SGD | Đô La Singapore | 17,235 | 18,141 | 906 | 17,413 |
THB | Bạt Thái Lan | 667 | 721 | 54 | 685 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,780 | 390 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,519 | 25,809 | 1,290 | 24,771 |
AUD | Đô La Úc | 15,853 | 16,689 | 836 | 16,016 |
CAD | Đô La Canada | 17,003 | 17,897 | 894 | 17,178 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,832 | 26,140 | 1,308 | 25,088 |
GBP | Bảng Anh | 27,610 | 29,063 | 1,453 | 27,895 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,068 | 153 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 183 | 9 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,379 | 15,319 | 940 | 14,479 |
SGD | Đô La Singapore | 17,235 | 18,141 | 906 | 17,413 |
THB | Bạt Thái Lan | 667 | 721 | 54 | 685 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,490 | 23,820 | 330 | 23,490 |
EUR | Euro | 24,970 | 25,630 | 660 | 25,090 |
AUD | Đô La Úc | 16,150 | 16,610 | 460 | 16,240 |
CAD | Đô La Canada | 17,290 | 17,770 | 480 | 17,390 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,380 |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 28,840 | 720 | 28,250 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,800 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,480 | 18,000 | 520 | 17,640 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 720 | 90 | 690 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 16:08 ngày 09/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 23,760 | 390 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,796 | 25,568 | 772 | 24,991 |
AUD | Đô La Úc | 15,968 | 16,594 | 626 | 16,153 |
CAD | Đô La Canada | 17,139 | 17,730 | 591 | 17,339 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,947 | 25,998 | 1,051 | 25,217 |
GBP | Bảng Anh | 27,690 | 28,905 | 1,215 | 28,015 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,927 | 3,090 | 163 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 181 | 7 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,411 | 17,969 | 558 | 17,581 |
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 9/2 có xu hướng giảm giá tại 7 ngân hàng trong số 8 ngân hàng được khảo sát. Chỉ riêng Eximbank điều chỉnh tăng giá đối với đồng tiền tệ này.
Eximbank là ngân hàng có giá mua vào Nhật cao nhất hôm nay ở mức 176,75 VND/JPY. Trong khi đó Sacombank có giá bán ra thấp nhất trong các ngân hàng ở mức 182,24 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng đồng loạt quay đầu giảm giá so với hôm qua, mức chênh lệch giá ghi nhận được trong khoảng 26 - 128 đồng.
VietinBank tiếp tục là ngân hàng có giá mua vào đô la Úc cao nhất ở mức 16.138 VND/AUD. Trong khi đó Eximbank có giá bán ra thấp nhất trong các ngân hàng ở mức 16.569 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá bảng Anh (GBP) hôm nay ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá và 6 ngân hàng tăng giá so với hôm qua. Trong khi ở chiều bán ra có 3 ngân hàng giảm giá và 5 ngân hàng điều chỉnh tăng giá.
Sacombank có giá mua vào bảng Anh cao nhất trong các ngân hàng ở mức 28.167 VND/GBP. Đồng thời ở chiều bán ra ngân hàng này cũng có giá thấp nhất hôm nay là 28.776 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào có 4 ngân hàng giảm giá và 2 ngân hàng không mua vào bằng tiền mặt. Còn ở chiều bán ra có 5 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên như trước.
VietinBank có giá mua vào won Hàn Quốc cao nhất hôm nay là 16,9 VND/KRW. BIDV và Agribank cùng bán ra won Hàn Quốc với giá thấp nhất ở mức 19,55 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, ghi nhận giảm giá so với hôm qua. Ở chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá, 3 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng có giá không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.404,67 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục ghi nhận tại Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.395 - 23.765 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.635,19 - 26.014,40 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.342,44 - 18.081,77 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.098,70 - 17.827,65 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 622,16 - 717,85 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá euro trong nước
Vào sáng ngày hôm nay (9/2), tỷ giá euro đồng loạt giảm ở cả hai chiều mua và bán tại 4 ngân hàng. Trong khi đó, hai ngân hàng có tỷ giá tăng và một ngân hàng có tỷ giá biến động trái chiều.
Chi tiết như sau, mức tỷ giá mua - bán của loại ngoại tệ này tại ngân hàng Vietcombank là 24.635 VND/EUR và 26.014 VND/EUR, giảm lần lượt 89 đồng và 95 đồng.
Tại BIDV, tỷ giá giảm 95 đồng ở chiều mua vào và 106 đồng ở chiều bán ra, tương đương với mức 24.798 VND/EUR và 25.992 VND/EUR.
Đối với ngân hàng Sacombank, tỷ giá mua giảm 85 đồng và tỷ giá bán giảm 101 đồng, xuống mức 24.982 VND/EUR và 25.597 VND/EUR.
Tương tự, HSBC đang giao dịch đồng euro với tỷ giá mua - bán tương ứng là 24.790 VND/EUR và 25.751 VND/EUR (ứng với mức giảm 73 đồng và 76 đồng).
Trong khi đó, VietinBank lại triển khai mức tăng 14 đồng ở cả hai chiều mua và bán, lần lượt đạt mức 24.921 VND/EUR và 26.056 VND/EUR.
Ngân hàng Techcombank cũng điều chỉnh tỷ giá mua và bán tăng lần lượt 19 đồng và 10 đồng, lên mức 24.709 VND/EUR và 26.043 VND/EUR.
Cùng lúc, Eximbank đang mua đồng euro với mức giá là 24.946 VND/EUR - tăng 20 đồng và bán ra với mức giá là 25.624 VND/EUR - giảm 1 đồng. Có thể thấy, tỷ giá mua và bán tăng - giảm trái chiều so với phiên hôm trước.
Theo khảo sát, tỷ giá mua euro tại các ngân hàng đang dao động trong khoảng 24.635 - 24.982 VND/EUR. Ở chiều bán ra, tỷ giá dao động trong phạm vi 25.597 - 26.056 VND/EUR.
Trong số các ngân hàng được khảo sát, Sacombank có tỷ giá cao nhất ở chiều mua vào và Sacombank cũng là ngân hàng có tỷ giá thấp nhất ở chiều bán ra.
Khảo sát lúc 9h20 trên thị trường chợ đen cho thấy, tỷ giá euro cùng tăng 39 đồng ở hai chiều mua và bán, được giao dịch với mức tương ứng là 25.258 VND/EUR và 25.358 VND/EUR.
Tỷ giá euro tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h20. (Tổng hợp: Bình An)
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay:
Giá yen Nhật (JPY) mua cao nhất là 176,75 VND/JPY tại ngân hàng Eximbank. Bán yen Nhật (JPY) giá thấp nhất là Agribank ở mức 183,8 VND/JPY.
Tỷ giá USD đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 23.395 - 23.765 VND/USD.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.342,44 - 18.081,77 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.098,70 - 17.827,65 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 622,16 - 717,85 VND/THB.
Tỷ giá euro quốc tếTrên thị trường quốc tế, đồng euro ghi nhận lúc 9h20 giao dịch ở mức 1,0729 EUR/USD, tăng 0,19% so với giá đóng cửa ngày 8/2.
Tỷ giá nhân dân tệ trong nước tại thời điểm khảo sát vào sáng ngày hôm nay (9/2) thay đổi đồng đồng nhất tại các ngân hàng so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Chi tiết như sau, ngân hàng Vietcombank điều chỉnh tỷ giá giảm đồng loạt 6 đồng. Trong đó, mức 3.404 VND/CNY tại chiều mua tiền mặt, 3.439 VND/CNY tại chiều mua chuyển khoản và 3.550 VND/CNY tại chiều bán ra.
Tại ngân hàng VietinBank, tỷ giá mua chuyển khoản xuống mức 3.432 VND/CNY và tỷ giá bán ra về mức 3.542 VND/CNY - cùng giảm 8 đồng trong phiên giao dịch sáng nay.
Tương tự, ngân hàng BIDV hiện đang giao với tỷ giá mua chuyển khoản là 3.417 VND/CNY và tỷ giá bán ra là 3.532 VND/CNY trong sáng nay, lần lượt với mức giảm 6 đồng và 7 đồng.
Tỷ giá mua chuyển khoản nhân dân tệ tại ngân hàng Eximbank được ghi nhận giảm 7 đồng xuống mức 3.421 VND/CNY và tỷ giá bán ra giảm 6 đồng về mức 3.550 VND/CNY.
Trong khi đó, ngân hàng Techcombank tiếp tục giữ mức tỷ giá không đổi so với ngày đầu tuần, cụ thể: mức 3.040 VND/CNY - mua chuyển khoản và 3.470 VND/CNY - bán ra.
Đối với ngân hàng HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản tăng 59 đồng lên mức 3.401 VND/CNY trong khi tỷ giá bán giảm 15 đồng xuống mức 3.609 VND/CNY vào hôm nay.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại Vietcombank và thấp nhất là tại Techcombank. Ở chiều bán ra, tỷ giá thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại HD Bank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h50. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h50 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.428 VND/CNY - không đổi và tỷ giá bán đang ở mức 3.440 VND/CNY - tăng 2 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,134 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,497 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,510 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,134 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,700 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,960 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,800 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,610 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,748 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,748 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,850 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietABank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,546 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,599 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,195 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,296 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,599 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,557 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,573 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,310 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,420 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,510 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,242 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,384 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,510 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,563 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,530 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,170 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,003 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,167 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,383 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,436 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,167 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,730 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,785 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,060 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,235 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,347 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,553 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,688 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,347 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,980 VND
- Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,328 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,213 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 1,889 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 1,944 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,379 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,479 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,761 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,879 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,479 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,139 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,520 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,831 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,078 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,831 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,201 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,191 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,407 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,457 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,869 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,160 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 619 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 645 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 685 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 702 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 645 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 710 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 754 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 765 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,409 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,409 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,463 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,558 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,784 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,632 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 252 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 294 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 252 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 312 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 294 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 380 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 690 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 710 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 804 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 804 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 881 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Won Vietnam Đồng trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!