Xem 28,908
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Bạc 990 mới nhất ngày 01/07/2022 trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Bạc 990 để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 28,908 lượt xem.
- Giá bạc Hà Nội
- Giá bạc Tp HCM
- Giá bạc trong nước 24h
- Lịch sử giao dịch bạc trong nước
- Giá bạc thế giới
- Tham khảo: giá bạch kim
- Tham khảo: giá vàng thế giới
- Tham khảo: giá vàng SJC
- Tham khảo: tỷ giá Vietcombank
- Video clip giá bạc
Giá bạc hôm nay
Giá bạc 999, bạc Ý, bạc Thái hôm nay bao nhiêu tiền 1 kilogram, 1 oz, 1 gram, 1 lượng, 1 chỉ? Bạc nguyên chất 99.9 / bạc ta / bạc nõn / bạc bi / bạc thỏi giá bao nhiêu? Theo khảo sát vào lúc 05:59 ngày 02/07/2022, thị trường bạc trong nước được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Giá bạc hôm nay tại Hà Nội
Theo khảo sát vào lúc 05:59 ngày 02/07/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 15,544,000 | 16,608,000 | 1,064,000 |
1 ounce | 440,677 | 470,842 | 30,165 |
1 gram | 15,544 | 16,608 | 1,064 |
1 lượng (1 cây) | 583,000 | 623,000 | 40,000 |
1 chỉ | 58,300 | 62,300 | 4,000 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 59,185 | 591,850 |
Bạc 925 | 57,628 | 576,275 |
Bạc 750 | 46,725 | 467,250 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,544,000 đồng và bán ra 16,608,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,064,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 440,677 đồng và bán ra 470,842 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 30,165 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,544 đồng và bán ra 16,608 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,064 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 583,000 đồng và bán ra 623,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 40,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 58,300 đồng và bán ra 62,300 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 4,000 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 59,185 đồng/chỉ, 591,850 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 57,628 đồng/chỉ, 576,275 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 46,725 đồng/chỉ, 467,250 đồng/lượng
Giá bạc hiện nay tại Tp Hồ Chí Minh
Ghi nhận ngày 02/07/2022, vào lúc 05:04 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 15,580,000 | 16,624,000 | 1,044,000 |
1 ounce | 441,698 | 471,295 | 29,597 |
1 gram | 15,580 | 16,624 | 1,044 |
1 lượng (1 cây) | 584,000 | 623,000 | 39,000 |
1 chỉ | 58,400 | 62,300 | 3,900 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 59,185 | 591,850 |
Bạc 925 | 57,628 | 576,275 |
Bạc 750 | 46,725 | 467,250 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,580,000 đồng và bán ra 16,624,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,044,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 441,698 đồng và bán ra 471,295 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 29,597 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,580 đồng và bán ra 16,624 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 1,044 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 584,000 đồng và bán ra 623,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 39,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 58,400 đồng và bán ra 62,300 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,900 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 59,185 đồng/chỉ, 591,850 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 57,628 đồng/chỉ, 576,275 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 46,725 đồng/chỉ, 467,250 đồng/lượng
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm giá bạc hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- Xem thêm giá bạc hôm nay mới nhất tại https://www.sansangdethanhcong.com/gia-bac-mua-vao-ngay-hom-nay.html
- Cập nhật giá bạc hôm nay liên tục 24/7 tại website https://lamdeppanasonic.com/gia-bac-hom-nay-tang-hay-giam.html
- Truy cập https://leparkspa.com/gia-bac-24h.html để xem bảng giá bạc hôm nay trong nước và thế giới
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 03:55 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 14,878,671 | 14,563,185 | 15,169,146 |
Đồng/Ounce | 462,778 | 452,966 | 471,813 |
Đồng/Gram | 14,879 | 14,563 | 15,169 |
Đồng/Lượng | 557,963 | 546,113 | 568,838 |
Đồng/Chỉ | 55,796 | 54,611 | 56,884 |
- 1 kg bạc giá 14,878,671 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,563,185 - 15,169,146 đồng/kg
- 1 ounce bạc giá 462,778 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 452,966 - 471,813 đồng/ounce
- 1 gram bạc giá 14,879 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,563 - 15,169 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạc giá 557,963 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 546,113 - 568,838 đồng/lượng
- 1 chỉ bạc giá 55,796 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 54,611 - 56,884 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 04:58 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
02/5/2022 | 16,718,000 | 519,974 | 16,718 | 626,925 | 62,693 |
03/5/2022 | 16,688,000 | 519,059 | 16,688 | 625,800 | 62,580 |
04/5/2022 | 16,990,000 | 528,459 | 16,990 | 637,125 | 63,713 |
05/5/2022 | 16,588,000 | 515,932 | 16,588 | 622,050 | 62,205 |
06/5/2022 | 16,503,000 | 513,314 | 16,503 | 618,863 | 61,886 |
09/5/2022 | 16,102,000 | 500,838 | 16,102 | 603,825 | 60,383 |
10/5/2022 | 15,688,000 | 487,953 | 15,688 | 588,300 | 58,830 |
11/5/2022 | 15,975,000 | 496,888 | 15,975 | 599,063 | 59,906 |
12/5/2022 | 15,458,000 | 480,794 | 15,458 | 579,675 | 57,968 |
13/5/2022 | 15,669,000 | 487,359 | 15,669 | 587,588 | 58,759 |
16/5/2022 | 16,055,000 | 499,365 | 16,055 | 602,063 | 60,206 |
17/5/2022 | 16,075,000 | 499,999 | 16,075 | 602,813 | 60,281 |
18/5/2022 | 15,929,000 | 495,438 | 15,929 | 597,338 | 59,734 |
19/5/2022 | 16,314,000 | 507,407 | 16,314 | 611,775 | 61,178 |
20/5/2022 | 16,192,000 | 503,620 | 16,192 | 607,200 | 60,720 |
23/5/2022 | 16,265,000 | 505,909 | 16,265 | 609,938 | 60,994 |
24/5/2022 | 16,499,000 | 513,183 | 16,499 | 618,713 | 61,871 |
25/5/2022 | 16,424,000 | 510,845 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
26/5/2022 | 16,424,000 | 510,851 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
27/5/2022 | 16,495,000 | 513,061 | 16,495 | 618,563 | 61,856 |
30/5/2022 | 16,382,000 | 509,534 | 16,382 | 614,325 | 61,433 |
31/5/2022 | 16,074,000 | 499,951 | 16,074 | 602,775 | 60,278 |
01/6/2022 | 16,275,000 | 506,205 | 16,275 | 610,313 | 61,031 |
02/6/2022 | 16,649,000 | 517,838 | 16,649 | 624,338 | 62,434 |
03/6/2022 | 16,352,000 | 508,600 | 16,352 | 613,200 | 61,320 |
06/6/2022 | 16,455,000 | 511,813 | 16,455 | 617,063 | 61,706 |
07/6/2022 | 16,582,000 | 515,758 | 16,582 | 621,825 | 62,183 |
08/6/2022 | 16,444,000 | 511,471 | 16,444 | 616,650 | 61,665 |
09/6/2022 | 16,167,000 | 502,836 | 16,167 | 606,263 | 60,626 |
10/6/2022 | 16,315,000 | 507,464 | 16,315 | 611,813 | 61,181 |
13/6/2022 | 15,728,000 | 489,205 | 15,728 | 589,800 | 58,980 |
14/6/2022 | 15,719,000 | 488,914 | 15,719 | 589,463 | 58,946 |
15/6/2022 | 16,187,000 | 503,484 | 16,187 | 607,013 | 60,701 |
16/6/2022 | 16,399,000 | 510,051 | 16,399 | 614,963 | 61,496 |
17/6/2022 | 16,191,000 | 503,589 | 16,191 | 607,163 | 60,716 |
20/6/2022 | 16,143,000 | 502,090 | 16,143 | 605,363 | 60,536 |
21/6/2022 | 16,200,000 | 503,864 | 16,200 | 607,500 | 60,750 |
22/6/2022 | 15,995,000 | 497,501 | 15,995 | 599,813 | 59,981 |
23/6/2022 | 15,665,000 | 487,250 | 15,665 | 587,438 | 58,744 |
24/6/2022 | 15,810,000 | 491,745 | 15,810 | 592,875 | 59,288 |
27/6/2022 | 15,816,000 | 491,920 | 15,816 | 593,100 | 59,310 |
28/6/2022 | 15,593,000 | 484,996 | 15,593 | 584,738 | 58,474 |
29/6/2022 | 15,539,000 | 483,317 | 15,539 | 582,713 | 58,271 |
30/6/2022 | 15,169,000 | 471,813 | 15,169 | 568,838 | 56,884 |
- Ngày 02/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,718,000 đồng/kg, 519,974 đồng/ounce, 16,718 đồng/gram, 626,925 đồng/lượng, 62,693 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,688,000 đồng/kg, 519,059 đồng/ounce, 16,688 đồng/gram, 625,800 đồng/lượng, 62,580 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,990,000 đồng/kg, 528,459 đồng/ounce, 16,990 đồng/gram, 637,125 đồng/lượng, 63,713 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,588,000 đồng/kg, 515,932 đồng/ounce, 16,588 đồng/gram, 622,050 đồng/lượng, 62,205 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,503,000 đồng/kg, 513,314 đồng/ounce, 16,503 đồng/gram, 618,863 đồng/lượng, 61,886 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,102,000 đồng/kg, 500,838 đồng/ounce, 16,102 đồng/gram, 603,825 đồng/lượng, 60,383 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,688,000 đồng/kg, 487,953 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,975,000 đồng/kg, 496,888 đồng/ounce, 15,975 đồng/gram, 599,063 đồng/lượng, 59,906 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,458,000 đồng/kg, 480,794 đồng/ounce, 15,458 đồng/gram, 579,675 đồng/lượng, 57,968 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,669,000 đồng/kg, 487,359 đồng/ounce, 15,669 đồng/gram, 587,588 đồng/lượng, 58,759 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,055,000 đồng/kg, 499,365 đồng/ounce, 16,055 đồng/gram, 602,063 đồng/lượng, 60,206 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 499,999 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,929,000 đồng/kg, 495,438 đồng/ounce, 15,929 đồng/gram, 597,338 đồng/lượng, 59,734 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,314,000 đồng/kg, 507,407 đồng/ounce, 16,314 đồng/gram, 611,775 đồng/lượng, 61,178 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,192,000 đồng/kg, 503,620 đồng/ounce, 16,192 đồng/gram, 607,200 đồng/lượng, 60,720 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,909 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,499,000 đồng/kg, 513,183 đồng/ounce, 16,499 đồng/gram, 618,713 đồng/lượng, 61,871 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,845 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,851 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,495,000 đồng/kg, 513,061 đồng/ounce, 16,495 đồng/gram, 618,563 đồng/lượng, 61,856 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,382,000 đồng/kg, 509,534 đồng/ounce, 16,382 đồng/gram, 614,325 đồng/lượng, 61,433 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,074,000 đồng/kg, 499,951 đồng/ounce, 16,074 đồng/gram, 602,775 đồng/lượng, 60,278 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,275,000 đồng/kg, 506,205 đồng/ounce, 16,275 đồng/gram, 610,313 đồng/lượng, 61,031 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,649,000 đồng/kg, 517,838 đồng/ounce, 16,649 đồng/gram, 624,338 đồng/lượng, 62,434 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,352,000 đồng/kg, 508,600 đồng/ounce, 16,352 đồng/gram, 613,200 đồng/lượng, 61,320 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,455,000 đồng/kg, 511,813 đồng/ounce, 16,455 đồng/gram, 617,063 đồng/lượng, 61,706 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,582,000 đồng/kg, 515,758 đồng/ounce, 16,582 đồng/gram, 621,825 đồng/lượng, 62,183 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,444,000 đồng/kg, 511,471 đồng/ounce, 16,444 đồng/gram, 616,650 đồng/lượng, 61,665 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,167,000 đồng/kg, 502,836 đồng/ounce, 16,167 đồng/gram, 606,263 đồng/lượng, 60,626 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,816,000 đồng/kg, 491,920 đồng/ounce, 15,816 đồng/gram, 593,100 đồng/lượng, 59,310 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,593,000 đồng/kg, 484,996 đồng/ounce, 15,593 đồng/gram, 584,738 đồng/lượng, 58,474 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,539,000 đồng/kg, 483,317 đồng/ounce, 15,539 đồng/gram, 582,713 đồng/lượng, 58,271 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,169,000 đồng/kg, 471,813 đồng/ounce, 15,169 đồng/gram, 568,838 đồng/lượng, 56,884 đồng/chỉ
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 05:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2022 | 19.886 | 20.264 | 20.298 | 19.385 | -1.78% |
30/06/2022 | 20.247 | 20.733 | 20.845 | 20.200 | -2.23% |
29/06/2022 | 20.708 | 20.800 | 21.065 | 20.620 | -0.62% |
28/06/2022 | 20.837 | 21.173 | 21.385 | 20.785 | -1.44% |
27/06/2022 | 21.142 | 21.250 | 21.560 | 21.096 | 0.15% |
24/06/2022 | 21.110 | 20.960 | 21.240 | 20.605 | 0.84% |
23/06/2022 | 20.935 | 21.414 | 21.525 | 20.912 | -2.14% |
22/06/2022 | 21.392 | 21.690 | 21.701 | 21.235 | -1.26% |
21/06/2022 | 21.666 | 21.588 | 21.975 | 21.485 | 0.40% |
20/06/2022 | 21.580 | 21.650 | 21.805 | 21.460 | -0.32% |
17/06/2022 | 21.650 | 21.949 | 21.970 | 21.565 | -1.25% |
16/06/2022 | 21.924 | 21.678 | 22.015 | 21.340 | 1.25% |
15/06/2022 | 21.653 | 21.055 | 21.860 | 21.000 | 2.74% |
14/06/2022 | 21.075 | 21.078 | 21.395 | 20.880 | 0.11% |
13/06/2022 | 21.052 | 21.930 | 22.015 | 20.963 | -3.74% |
10/06/2022 | 21.870 | 21.686 | 22.015 | 21.280 | 0.97% |
09/06/2022 | 21.660 | 22.057 | 22.165 | 21.540 | -1.69% |
08/06/2022 | 22.033 | 22.230 | 22.255 | 21.805 | -0.77% |
07/06/2022 | 22.205 | 22.080 | 22.315 | 21.865 | 0.68% |
06/06/2022 | 22.055 | 21.915 | 22.535 | 21.895 | 0.66% |
03/06/2022 | 21.910 | 22.305 | 22.525 | 21.840 | -1.66% |
02/06/2022 | 22.280 | 21.836 | 22.362 | 21.750 | 2.20% |
01/06/2022 | 21.800 | 21.563 | 22.005 | 21.420 | 1.23% |
- Giá bạc thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 19.886 USD/Ounce, giá mở cửa 20.264 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.385 - 20.298 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.78%
- Giá bạc thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 20.247 USD/Ounce, giá mở cửa 20.733 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.200 - 20.845 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.23%
- Giá bạc thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 20.708 USD/Ounce, giá mở cửa 20.800 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.620 - 21.065 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.62%
- Giá bạc thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 20.837 USD/Ounce, giá mở cửa 21.173 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.785 - 21.385 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.44%
- Giá bạc thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 21.142 USD/Ounce, giá mở cửa 21.250 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.096 - 21.560 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.15%
- Giá bạc thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 21.110 USD/Ounce, giá mở cửa 20.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.605 - 21.240 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.84%
- Giá bạc thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 20.935 USD/Ounce, giá mở cửa 21.414 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.912 - 21.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.14%
- Giá bạc thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 21.392 USD/Ounce, giá mở cửa 21.690 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.235 - 21.701 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.26%
- Giá bạc thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 21.666 USD/Ounce, giá mở cửa 21.588 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.485 - 21.975 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.40%
- Giá bạc thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 21.580 USD/Ounce, giá mở cửa 21.650 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.460 - 21.805 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.32%
- Giá bạc thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 21.650 USD/Ounce, giá mở cửa 21.949 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.565 - 21.970 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 21.924 USD/Ounce, giá mở cửa 21.678 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.340 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 21.653 USD/Ounce, giá mở cửa 21.055 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.000 - 21.860 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.74%
- Giá bạc thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 21.075 USD/Ounce, giá mở cửa 21.078 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.880 - 21.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
- Giá bạc thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 21.052 USD/Ounce, giá mở cửa 21.930 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.963 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.74%
- Giá bạc thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 21.870 USD/Ounce, giá mở cửa 21.686 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.280 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.97%
- Giá bạc thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 21.660 USD/Ounce, giá mở cửa 22.057 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.540 - 22.165 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.69%
- Giá bạc thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 22.033 USD/Ounce, giá mở cửa 22.230 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.805 - 22.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.77%
- Giá bạc thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 22.205 USD/Ounce, giá mở cửa 22.080 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.865 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.68%
- Giá bạc thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 22.055 USD/Ounce, giá mở cửa 21.915 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.895 - 22.535 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.66%
- Giá bạc thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 21.910 USD/Ounce, giá mở cửa 22.305 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.840 - 22.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.66%
- Giá bạc thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 22.280 USD/Ounce, giá mở cửa 21.836 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.750 - 22.362 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.20%
- Giá bạc thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 21.800 USD/Ounce, giá mở cửa 21.563 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.420 - 22.005 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.23%
Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 02/7
Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 05:04 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 667,895,720 | 649,707,545 | 674,745,624 |
Đồng/Ounce | 20,773,879 | 20,208,164 | 20,986,935 |
Đồng/Gram | 667,896 | 649,708 | 674,746 |
Đồng/Lượng | 25,046,100 | 24,364,050 | 25,302,975 |
Đồng/Chỉ | 2,504,610 | 2,436,405 | 2,530,298 |
- 1 kg bạch kim giá 667,895,720 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 649,707,545 - 674,745,624 đồng/kg
- 1 ounce bạch kim giá 20,773,879 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 20,208,164 - 20,986,935 đồng/ounce
- 1 gram bạch kim giá 667,896 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 649,708 - 674,746 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 25,046,100 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 24,364,050 - 25,302,975 đồng/lượng
- 1 chỉ bạch kim giá 2,504,610 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,436,405 - 2,530,298 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 04:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
02/5/2022 | 693,149,000 | 21,559,340 | 693,149 | 25,993,088 | 2,599,309 |
03/5/2022 | 713,384,000 | 22,188,735 | 713,384 | 26,751,900 | 2,675,190 |
04/5/2022 | 739,170,000 | 22,990,761 | 739,170 | 27,718,875 | 2,771,888 |
05/5/2022 | 722,778,000 | 22,480,920 | 722,778 | 27,104,175 | 2,710,418 |
06/5/2022 | 711,519,000 | 22,130,702 | 711,519 | 26,681,963 | 2,668,196 |
09/5/2022 | 706,019,000 | 21,959,655 | 706,019 | 26,475,713 | 2,647,571 |
10/5/2022 | 712,567,000 | 22,163,304 | 712,567 | 26,721,263 | 2,672,126 |
11/5/2022 | 738,252,000 | 22,962,218 | 738,252 | 27,684,450 | 2,768,445 |
12/5/2022 | 706,872,000 | 21,986,174 | 706,872 | 26,507,700 | 2,650,770 |
13/5/2022 | 700,029,000 | 21,773,324 | 700,029 | 26,251,088 | 2,625,109 |
16/5/2022 | 702,867,000 | 21,861,592 | 702,867 | 26,357,513 | 2,635,751 |
17/5/2022 | 710,816,000 | 22,108,845 | 710,816 | 26,655,600 | 2,665,560 |
18/5/2022 | 698,618,000 | 21,729,447 | 698,618 | 26,198,175 | 2,619,818 |
19/5/2022 | 719,668,000 | 22,384,181 | 719,668 | 26,987,550 | 2,698,755 |
20/5/2022 | 713,554,000 | 22,194,000 | 713,554 | 26,758,275 | 2,675,828 |
23/5/2022 | 714,539,000 | 22,224,646 | 714,539 | 26,795,213 | 2,679,521 |
24/5/2022 | 713,525,000 | 22,193,099 | 713,525 | 26,757,188 | 2,675,719 |
25/5/2022 | 706,330,000 | 21,969,325 | 706,330 | 26,487,375 | 2,648,738 |
26/5/2022 | 709,003,000 | 22,052,466 | 709,003 | 26,587,613 | 2,658,761 |
27/5/2022 | 713,417,000 | 22,189,753 | 713,417 | 26,753,138 | 2,675,314 |
30/5/2022 | 716,939,000 | 22,299,299 | 716,939 | 26,885,213 | 2,688,521 |
31/5/2022 | 725,826,000 | 22,575,702 | 725,826 | 27,218,475 | 2,721,848 |
01/6/2022 | 744,343,000 | 23,151,653 | 744,343 | 27,912,863 | 2,791,286 |
02/6/2022 | 765,912,000 | 23,822,532 | 765,912 | 28,721,700 | 2,872,170 |
03/6/2022 | 759,400,000 | 23,619,994 | 759,400 | 28,477,500 | 2,847,750 |
06/6/2022 | 770,327,000 | 23,959,862 | 770,327 | 28,887,263 | 2,888,726 |
07/6/2022 | 756,789,000 | 23,538,763 | 756,789 | 28,379,588 | 2,837,959 |
08/6/2022 | 753,614,000 | 23,440,029 | 753,614 | 28,260,525 | 2,826,053 |
09/6/2022 | 725,281,000 | 22,558,769 | 725,281 | 27,198,038 | 2,719,804 |
10/6/2022 | 728,934,000 | 22,672,372 | 728,934 | 27,335,025 | 2,733,503 |
13/6/2022 | 696,720,000 | 21,670,410 | 696,720 | 26,127,000 | 2,612,700 |
14/6/2022 | 689,251,000 | 21,438,104 | 689,251 | 25,846,913 | 2,584,691 |
15/6/2022 | 704,123,000 | 21,900,670 | 704,123 | 26,404,613 | 2,640,461 |
16/6/2022 | 713,461,000 | 22,191,132 | 713,461 | 26,754,788 | 2,675,479 |
17/6/2022 | 699,240,000 | 21,748,803 | 699,240 | 26,221,500 | 2,622,150 |
20/6/2022 | 698,814,000 | 21,735,537 | 698,814 | 26,205,525 | 2,620,553 |
21/6/2022 | 703,917,000 | 21,894,279 | 703,917 | 26,396,888 | 2,639,689 |
22/6/2022 | 695,881,000 | 21,644,312 | 695,881 | 26,095,538 | 2,609,554 |
23/6/2022 | 679,865,000 | 21,146,154 | 679,865 | 25,494,938 | 2,549,494 |
24/6/2022 | 681,172,000 | 21,186,813 | 681,172 | 25,543,950 | 2,554,395 |
27/6/2022 | 681,279,000 | 21,190,142 | 681,279 | 25,547,963 | 2,554,796 |
28/6/2022 | 684,288,000 | 21,283,751 | 684,288 | 25,660,800 | 2,566,080 |
29/6/2022 | 687,724,000 | 21,390,620 | 687,724 | 25,789,650 | 2,578,965 |
30/6/2022 | 670,564,000 | 20,856,866 | 670,564 | 25,146,150 | 2,514,615 |
- Ngày 02/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 693,149,000 đồng/kg, 21,559,340 đồng/ounce, 693,149 đồng/gram, 25,993,088 đồng/lượng, 2,599,309 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,384,000 đồng/kg, 22,188,735 đồng/ounce, 713,384 đồng/gram, 26,751,900 đồng/lượng, 2,675,190 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 739,170,000 đồng/kg, 22,990,761 đồng/ounce, 739,170 đồng/gram, 27,718,875 đồng/lượng, 2,771,888 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 722,778,000 đồng/kg, 22,480,920 đồng/ounce, 722,778 đồng/gram, 27,104,175 đồng/lượng, 2,710,418 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 711,519,000 đồng/kg, 22,130,702 đồng/ounce, 711,519 đồng/gram, 26,681,963 đồng/lượng, 2,668,196 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,019,000 đồng/kg, 21,959,655 đồng/ounce, 706,019 đồng/gram, 26,475,713 đồng/lượng, 2,647,571 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 712,567,000 đồng/kg, 22,163,304 đồng/ounce, 712,567 đồng/gram, 26,721,263 đồng/lượng, 2,672,126 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 738,252,000 đồng/kg, 22,962,218 đồng/ounce, 738,252 đồng/gram, 27,684,450 đồng/lượng, 2,768,445 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,872,000 đồng/kg, 21,986,174 đồng/ounce, 706,872 đồng/gram, 26,507,700 đồng/lượng, 2,650,770 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 700,029,000 đồng/kg, 21,773,324 đồng/ounce, 700,029 đồng/gram, 26,251,088 đồng/lượng, 2,625,109 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,867,000 đồng/kg, 21,861,592 đồng/ounce, 702,867 đồng/gram, 26,357,513 đồng/lượng, 2,635,751 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 710,816,000 đồng/kg, 22,108,845 đồng/ounce, 710,816 đồng/gram, 26,655,600 đồng/lượng, 2,665,560 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,618,000 đồng/kg, 21,729,447 đồng/ounce, 698,618 đồng/gram, 26,198,175 đồng/lượng, 2,619,818 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 719,668,000 đồng/kg, 22,384,181 đồng/ounce, 719,668 đồng/gram, 26,987,550 đồng/lượng, 2,698,755 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,554,000 đồng/kg, 22,194,000 đồng/ounce, 713,554 đồng/gram, 26,758,275 đồng/lượng, 2,675,828 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,539,000 đồng/kg, 22,224,646 đồng/ounce, 714,539 đồng/gram, 26,795,213 đồng/lượng, 2,679,521 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,525,000 đồng/kg, 22,193,099 đồng/ounce, 713,525 đồng/gram, 26,757,188 đồng/lượng, 2,675,719 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,330,000 đồng/kg, 21,969,325 đồng/ounce, 706,330 đồng/gram, 26,487,375 đồng/lượng, 2,648,738 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,003,000 đồng/kg, 22,052,466 đồng/ounce, 709,003 đồng/gram, 26,587,613 đồng/lượng, 2,658,761 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,417,000 đồng/kg, 22,189,753 đồng/ounce, 713,417 đồng/gram, 26,753,138 đồng/lượng, 2,675,314 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,939,000 đồng/kg, 22,299,299 đồng/ounce, 716,939 đồng/gram, 26,885,213 đồng/lượng, 2,688,521 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,826,000 đồng/kg, 22,575,702 đồng/ounce, 725,826 đồng/gram, 27,218,475 đồng/lượng, 2,721,848 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 744,343,000 đồng/kg, 23,151,653 đồng/ounce, 744,343 đồng/gram, 27,912,863 đồng/lượng, 2,791,286 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 765,912,000 đồng/kg, 23,822,532 đồng/ounce, 765,912 đồng/gram, 28,721,700 đồng/lượng, 2,872,170 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,400,000 đồng/kg, 23,619,994 đồng/ounce, 759,400 đồng/gram, 28,477,500 đồng/lượng, 2,847,750 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,327,000 đồng/kg, 23,959,862 đồng/ounce, 770,327 đồng/gram, 28,887,263 đồng/lượng, 2,888,726 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,789,000 đồng/kg, 23,538,763 đồng/ounce, 756,789 đồng/gram, 28,379,588 đồng/lượng, 2,837,959 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,614,000 đồng/kg, 23,440,029 đồng/ounce, 753,614 đồng/gram, 28,260,525 đồng/lượng, 2,826,053 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,281,000 đồng/kg, 22,558,769 đồng/ounce, 725,281 đồng/gram, 27,198,038 đồng/lượng, 2,719,804 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,279,000 đồng/kg, 21,190,142 đồng/ounce, 681,279 đồng/gram, 25,547,963 đồng/lượng, 2,554,796 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,288,000 đồng/kg, 21,283,751 đồng/ounce, 684,288 đồng/gram, 25,660,800 đồng/lượng, 2,566,080 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 687,724,000 đồng/kg, 21,390,620 đồng/ounce, 687,724 đồng/gram, 25,789,650 đồng/lượng, 2,578,965 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,564,000 đồng/kg, 20,856,866 đồng/ounce, 670,564 đồng/gram, 25,146,150 đồng/lượng, 2,514,615 đồng/chỉ
Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 05:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2022 | 890.72 | 897.78 | 906.16 | 865.26 | -0.35% |
30/06/2022 | 893.85 | 916.85 | 928.33 | 891.00 | -2.50% |
29/06/2022 | 916.78 | 910.11 | 940.90 | 910.50 | 0.73% |
28/06/2022 | 910.16 | 908.04 | 932.25 | 906.28 | 0.23% |
27/06/2022 | 908.04 | 912.12 | 920.22 | 898.71 | 0.06% |
24/06/2022 | 907.50 | 907.30 | 926.87 | 907.35 | 0.08% |
23/06/2022 | 906.75 | 926.25 | 935.00 | 907.25 | -2.12% |
22/06/2022 | 926.34 | 937.73 | 945.26 | 926.03 | -1.22% |
21/06/2022 | 937.80 | 930.50 | 958.84 | 931.99 | 0.67% |
20/06/2022 | 931.56 | 931.87 | 948.94 | 927.25 | -0.10% |
17/06/2022 | 932.50 | 950.56 | 956.75 | 931.20 | -1.90% |
16/06/2022 | 950.52 | 939.44 | 958.73 | 927.66 | 1.18% |
15/06/2022 | 939.44 | 920.49 | 956.25 | 922.00 | 2.04% |
14/06/2022 | 920.61 | 932.47 | 950.68 | 918.75 | -1.34% |
13/06/2022 | 933.07 | 973.50 | 981.29 | 931.75 | -4.13% |
10/06/2022 | 973.25 | 972.00 | 983.75 | 957.53 | 0.23% |
09/06/2022 | 971.05 | 1,004.99 | 1,013.25 | 970.45 | -3.47% |
08/06/2022 | 1,005.93 | 1,010.25 | 1,019.32 | 999.18 | -0.48% |
07/06/2022 | 1,010.74 | 1,017.92 | 1,024.44 | 1,001.75 | -0.66% |
06/06/2022 | 1,017.49 | 1,014.50 | 1,036.71 | 1,015.58 | 0.35% |
03/06/2022 | 1,013.97 | 1,020.25 | 1,036.25 | 1,008.75 | -0.83% |
02/06/2022 | 1,022.50 | 994.16 | 1,034.40 | 988.12 | 2.61% |
01/06/2022 | 996.50 | 964.74 | 1,010.93 | 964.75 | 3.29% |
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 890.72 USD/Ounce, giá mở cửa 897.78 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 865.26 - 906.16 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.35%
- Giá bạch kim thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 893.85 USD/Ounce, giá mở cửa 916.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 891.00 - 928.33 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.50%
- Giá bạch kim thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 916.78 USD/Ounce, giá mở cửa 910.11 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 910.50 - 940.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.73%
- Giá bạch kim thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 910.16 USD/Ounce, giá mở cửa 908.04 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 906.28 - 932.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 908.04 USD/Ounce, giá mở cửa 912.12 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 898.71 - 920.22 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
- Giá bạch kim thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 907.50 USD/Ounce, giá mở cửa 907.30 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.35 - 926.87 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.08%
- Giá bạch kim thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 906.75 USD/Ounce, giá mở cửa 926.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.25 - 935.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.12%
- Giá bạch kim thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 926.34 USD/Ounce, giá mở cửa 937.73 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 926.03 - 945.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.22%
- Giá bạch kim thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 937.80 USD/Ounce, giá mở cửa 930.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.99 - 958.84 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.67%
- Giá bạch kim thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 931.56 USD/Ounce, giá mở cửa 931.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.25 - 948.94 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.10%
- Giá bạch kim thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 932.50 USD/Ounce, giá mở cửa 950.56 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.20 - 956.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.90%
- Giá bạch kim thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 950.52 USD/Ounce, giá mở cửa 939.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.66 - 958.73 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.18%
- Giá bạch kim thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 939.44 USD/Ounce, giá mở cửa 920.49 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 922.00 - 956.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.04%
- Giá bạch kim thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 920.61 USD/Ounce, giá mở cửa 932.47 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 918.75 - 950.68 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.34%
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 933.07 USD/Ounce, giá mở cửa 973.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.75 - 981.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.13%
- Giá bạch kim thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 973.25 USD/Ounce, giá mở cửa 972.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 957.53 - 983.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 971.05 USD/Ounce, giá mở cửa 1,004.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 970.45 - 1,013.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.47%
- Giá bạch kim thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,005.93 USD/Ounce, giá mở cửa 1,010.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 999.18 - 1,019.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.48%
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,010.74 USD/Ounce, giá mở cửa 1,017.92 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,001.75 - 1,024.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
- Giá bạch kim thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,017.49 USD/Ounce, giá mở cửa 1,014.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,015.58 - 1,036.71 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.35%
- Giá bạch kim thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,013.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,020.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,008.75 - 1,036.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.83%
- Giá bạch kim thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,022.50 USD/Ounce, giá mở cửa 994.16 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 988.12 - 1,034.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.61%
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 996.50 USD/Ounce, giá mở cửa 964.74 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 964.75 - 1,010.93 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 3.29%
Tham khảo: Giá vàng thế giới hôm nay 02/7
Thống kê giá vàng trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 05:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 1,355,716,181 | 1,338,021,455 | 1,355,765,236 |
Đồng/Ounce | 42,167,487 | 41,617,119 | 42,169,013 |
Đồng/Gram | 1,355,716 | 1,338,021 | 1,355,765 |
Đồng/Lượng | 50,839,350 | 50,175,788 | 50,841,188 |
Đồng/Chỉ | 5,083,935 | 5,017,579 | 5,084,119 |
- 1 kg vàng giá 1,355,716,181 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,338,021,455 - 1,355,765,236 đồng/kg
- 1 ounce vàng giá 42,167,487 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 41,617,119 - 42,169,013 đồng/ounce
- 1 gram vàng giá 1,355,716 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,338,021 - 1,355,765 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) vàng giá 50,839,350 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 50,175,788 - 50,841,188 đồng/lượng
- 1 chỉ vàng giá 5,083,935 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 5,017,579 - 5,084,119 đồng/chỉ
Lịch sử giá vàng trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 04:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
02/5/2022 | 1,375,643,000 | 42,787,270 | 1,375,643 | 51,586,613 | 5,158,661 |
03/5/2022 | 1,379,863,000 | 42,918,535 | 1,379,863 | 51,744,863 | 5,174,486 |
04/5/2022 | 1,398,663,000 | 43,503,296 | 1,398,663 | 52,449,863 | 5,244,986 |
05/5/2022 | 1,383,778,000 | 43,040,311 | 1,383,778 | 51,891,675 | 5,189,168 |
06/5/2022 | 1,390,426,000 | 43,247,068 | 1,390,426 | 52,140,975 | 5,214,098 |
09/5/2022 | 1,368,629,000 | 42,569,130 | 1,368,629 | 51,323,588 | 5,132,359 |
10/5/2022 | 1,352,604,000 | 42,070,694 | 1,352,604 | 50,722,650 | 5,072,265 |
11/5/2022 | 1,374,222,000 | 42,743,067 | 1,374,222 | 51,533,325 | 5,153,333 |
12/5/2022 | 1,352,341,000 | 42,062,492 | 1,352,341 | 50,712,788 | 5,071,279 |
13/5/2022 | 1,344,298,000 | 41,812,353 | 1,344,298 | 50,411,175 | 5,041,118 |
16/5/2022 | 1,354,491,000 | 42,129,371 | 1,354,491 | 50,793,413 | 5,079,341 |
17/5/2022 | 1,349,612,000 | 41,977,630 | 1,349,612 | 50,610,450 | 5,061,045 |
18/5/2022 | 1,351,523,000 | 42,037,053 | 1,351,523 | 50,682,113 | 5,068,211 |
19/5/2022 | 1,370,792,000 | 42,636,398 | 1,370,792 | 51,404,700 | 5,140,470 |
20/5/2022 | 1,374,742,000 | 42,759,270 | 1,374,742 | 51,552,825 | 5,155,283 |
23/5/2022 | 1,381,029,000 | 42,954,797 | 1,381,029 | 51,788,588 | 5,178,859 |
24/5/2022 | 1,392,223,000 | 43,302,971 | 1,392,223 | 52,208,363 | 5,220,836 |
25/5/2022 | 1,382,317,000 | 42,994,862 | 1,382,317 | 51,836,888 | 5,183,689 |
26/5/2022 | 1,380,889,000 | 42,950,462 | 1,380,889 | 51,783,338 | 5,178,334 |
27/5/2022 | 1,382,599,000 | 43,003,624 | 1,382,599 | 51,847,463 | 5,184,746 |
30/5/2022 | 1,383,580,000 | 43,034,149 | 1,383,580 | 51,884,250 | 5,188,425 |
31/5/2022 | 1,370,167,000 | 42,616,948 | 1,370,167 | 51,381,263 | 5,138,126 |
01/6/2022 | 1,377,245,000 | 42,837,097 | 1,377,245 | 51,646,688 | 5,164,669 |
02/6/2022 | 1,394,171,000 | 43,363,572 | 1,394,171 | 52,281,413 | 5,228,141 |
03/6/2022 | 1,380,253,000 | 42,930,658 | 1,380,253 | 51,759,488 | 5,175,949 |
06/6/2022 | 1,372,284,000 | 42,682,791 | 1,372,284 | 51,460,650 | 5,146,065 |
07/6/2022 | 1,381,043,000 | 42,955,224 | 1,381,043 | 51,789,113 | 5,178,911 |
08/6/2022 | 1,382,374,000 | 42,996,637 | 1,382,374 | 51,839,025 | 5,183,903 |
09/6/2022 | 1,376,880,000 | 42,825,742 | 1,376,880 | 51,633,000 | 5,163,300 |
10/6/2022 | 1,394,818,000 | 43,383,674 | 1,394,818 | 52,305,675 | 5,230,568 |
13/6/2022 | 1,356,286,000 | 42,185,195 | 1,356,286 | 50,860,725 | 5,086,073 |
14/6/2022 | 1,349,759,000 | 41,982,210 | 1,349,759 | 50,615,963 | 5,061,596 |
15/6/2022 | 1,370,209,000 | 42,618,270 | 1,370,209 | 51,382,838 | 5,138,284 |
16/6/2022 | 1,387,554,000 | 43,157,758 | 1,387,554 | 52,033,275 | 5,203,328 |
17/6/2022 | 1,374,353,000 | 42,747,164 | 1,374,353 | 51,538,238 | 5,153,824 |
20/6/2022 | 1,373,585,000 | 42,723,281 | 1,373,585 | 51,509,438 | 5,150,944 |
21/6/2022 | 1,369,023,000 | 42,581,374 | 1,369,023 | 51,338,363 | 5,133,836 |
22/6/2022 | 1,372,912,000 | 42,702,331 | 1,372,912 | 51,484,200 | 5,148,420 |
23/6/2022 | 1,362,567,000 | 42,380,577 | 1,362,567 | 51,096,263 | 5,109,626 |
24/6/2022 | 1,366,103,000 | 42,490,557 | 1,366,103 | 51,228,863 | 5,122,886 |
27/6/2022 | 1,362,260,000 | 42,371,015 | 1,362,260 | 51,084,750 | 5,108,475 |
28/6/2022 | 1,361,043,000 | 42,333,160 | 1,361,043 | 51,039,113 | 5,103,911 |
29/6/2022 | 1,359,898,000 | 42,297,555 | 1,359,898 | 50,996,175 | 5,099,618 |
30/6/2022 | 1,351,841,000 | 42,046,954 | 1,351,841 | 50,694,038 | 5,069,404 |
- Ngày 02/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,375,643,000 đồng/kg, 42,787,270 đồng/ounce, 1,375,643 đồng/gram, 51,586,613 đồng/lượng, 5,158,661 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,379,863,000 đồng/kg, 42,918,535 đồng/ounce, 1,379,863 đồng/gram, 51,744,863 đồng/lượng, 5,174,486 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,398,663,000 đồng/kg, 43,503,296 đồng/ounce, 1,398,663 đồng/gram, 52,449,863 đồng/lượng, 5,244,986 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,383,778,000 đồng/kg, 43,040,311 đồng/ounce, 1,383,778 đồng/gram, 51,891,675 đồng/lượng, 5,189,168 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,390,426,000 đồng/kg, 43,247,068 đồng/ounce, 1,390,426 đồng/gram, 52,140,975 đồng/lượng, 5,214,098 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,368,629,000 đồng/kg, 42,569,130 đồng/ounce, 1,368,629 đồng/gram, 51,323,588 đồng/lượng, 5,132,359 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,604,000 đồng/kg, 42,070,694 đồng/ounce, 1,352,604 đồng/gram, 50,722,650 đồng/lượng, 5,072,265 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,222,000 đồng/kg, 42,743,067 đồng/ounce, 1,374,222 đồng/gram, 51,533,325 đồng/lượng, 5,153,333 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,341,000 đồng/kg, 42,062,492 đồng/ounce, 1,352,341 đồng/gram, 50,712,788 đồng/lượng, 5,071,279 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,344,298,000 đồng/kg, 41,812,353 đồng/ounce, 1,344,298 đồng/gram, 50,411,175 đồng/lượng, 5,041,118 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,354,491,000 đồng/kg, 42,129,371 đồng/ounce, 1,354,491 đồng/gram, 50,793,413 đồng/lượng, 5,079,341 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,612,000 đồng/kg, 41,977,630 đồng/ounce, 1,349,612 đồng/gram, 50,610,450 đồng/lượng, 5,061,045 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,351,523,000 đồng/kg, 42,037,053 đồng/ounce, 1,351,523 đồng/gram, 50,682,113 đồng/lượng, 5,068,211 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,792,000 đồng/kg, 42,636,398 đồng/ounce, 1,370,792 đồng/gram, 51,404,700 đồng/lượng, 5,140,470 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,742,000 đồng/kg, 42,759,270 đồng/ounce, 1,374,742 đồng/gram, 51,552,825 đồng/lượng, 5,155,283 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,029,000 đồng/kg, 42,954,797 đồng/ounce, 1,381,029 đồng/gram, 51,788,588 đồng/lượng, 5,178,859 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,392,223,000 đồng/kg, 43,302,971 đồng/ounce, 1,392,223 đồng/gram, 52,208,363 đồng/lượng, 5,220,836 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,317,000 đồng/kg, 42,994,862 đồng/ounce, 1,382,317 đồng/gram, 51,836,888 đồng/lượng, 5,183,689 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,889,000 đồng/kg, 42,950,462 đồng/ounce, 1,380,889 đồng/gram, 51,783,338 đồng/lượng, 5,178,334 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,599,000 đồng/kg, 43,003,624 đồng/ounce, 1,382,599 đồng/gram, 51,847,463 đồng/lượng, 5,184,746 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,383,580,000 đồng/kg, 43,034,149 đồng/ounce, 1,383,580 đồng/gram, 51,884,250 đồng/lượng, 5,188,425 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,167,000 đồng/kg, 42,616,948 đồng/ounce, 1,370,167 đồng/gram, 51,381,263 đồng/lượng, 5,138,126 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,377,245,000 đồng/kg, 42,837,097 đồng/ounce, 1,377,245 đồng/gram, 51,646,688 đồng/lượng, 5,164,669 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,171,000 đồng/kg, 43,363,572 đồng/ounce, 1,394,171 đồng/gram, 52,281,413 đồng/lượng, 5,228,141 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,253,000 đồng/kg, 42,930,658 đồng/ounce, 1,380,253 đồng/gram, 51,759,488 đồng/lượng, 5,175,949 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,284,000 đồng/kg, 42,682,791 đồng/ounce, 1,372,284 đồng/gram, 51,460,650 đồng/lượng, 5,146,065 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,043,000 đồng/kg, 42,955,224 đồng/ounce, 1,381,043 đồng/gram, 51,789,113 đồng/lượng, 5,178,911 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,374,000 đồng/kg, 42,996,637 đồng/ounce, 1,382,374 đồng/gram, 51,839,025 đồng/lượng, 5,183,903 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,376,880,000 đồng/kg, 42,825,742 đồng/ounce, 1,376,880 đồng/gram, 51,633,000 đồng/lượng, 5,163,300 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,818,000 đồng/kg, 43,383,674 đồng/ounce, 1,394,818 đồng/gram, 52,305,675 đồng/lượng, 5,230,568 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,356,286,000 đồng/kg, 42,185,195 đồng/ounce, 1,356,286 đồng/gram, 50,860,725 đồng/lượng, 5,086,073 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,759,000 đồng/kg, 41,982,210 đồng/ounce, 1,349,759 đồng/gram, 50,615,963 đồng/lượng, 5,061,596 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,209,000 đồng/kg, 42,618,270 đồng/ounce, 1,370,209 đồng/gram, 51,382,838 đồng/lượng, 5,138,284 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,387,554,000 đồng/kg, 43,157,758 đồng/ounce, 1,387,554 đồng/gram, 52,033,275 đồng/lượng, 5,203,328 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,353,000 đồng/kg, 42,747,164 đồng/ounce, 1,374,353 đồng/gram, 51,538,238 đồng/lượng, 5,153,824 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,373,585,000 đồng/kg, 42,723,281 đồng/ounce, 1,373,585 đồng/gram, 51,509,438 đồng/lượng, 5,150,944 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,369,023,000 đồng/kg, 42,581,374 đồng/ounce, 1,369,023 đồng/gram, 51,338,363 đồng/lượng, 5,133,836 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,912,000 đồng/kg, 42,702,331 đồng/ounce, 1,372,912 đồng/gram, 51,484,200 đồng/lượng, 5,148,420 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,362,567,000 đồng/kg, 42,380,577 đồng/ounce, 1,362,567 đồng/gram, 51,096,263 đồng/lượng, 5,109,626 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,366,103,000 đồng/kg, 42,490,557 đồng/ounce, 1,366,103 đồng/gram, 51,228,863 đồng/lượng, 5,122,886 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,362,260,000 đồng/kg, 42,371,015 đồng/ounce, 1,362,260 đồng/gram, 51,084,750 đồng/lượng, 5,108,475 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,361,043,000 đồng/kg, 42,333,160 đồng/ounce, 1,361,043 đồng/gram, 51,039,113 đồng/lượng, 5,103,911 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,359,898,000 đồng/kg, 42,297,555 đồng/ounce, 1,359,898 đồng/gram, 50,996,175 đồng/lượng, 5,099,618 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,351,841,000 đồng/kg, 42,046,954 đồng/ounce, 1,351,841 đồng/gram, 50,694,038 đồng/lượng, 5,069,404 đồng/chỉ
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 05:59 ngày 02/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2022 | 1,809.10 | 1,806.70 | 1,809.38 | 1,784.62 | 0.12% |
30/06/2022 | 1,806.89 | 1,817.80 | 1,825.90 | 1,802.20 | -0.56% |
29/06/2022 | 1,817.11 | 1,819.95 | 1,833.24 | 1,812.10 | -0.14% |
28/06/2022 | 1,819.69 | 1,822.85 | 1,830.09 | 1,818.20 | -0.17% |
27/06/2022 | 1,822.73 | 1,838.15 | 1,841.34 | 1,820.40 | -0.19% |
24/06/2022 | 1,826.18 | 1,822.88 | 1,832.15 | 1,816.70 | 0.21% |
23/06/2022 | 1,822.43 | 1,837.87 | 1,846.19 | 1,821.88 | -0.81% |
22/06/2022 | 1,837.39 | 1,832.96 | 1,848.44 | 1,823.23 | 0.26% |
21/06/2022 | 1,832.56 | 1,838.37 | 1,844.15 | 1,828.29 | -0.31% |
20/06/2022 | 1,838.29 | 1,840.40 | 1,846.42 | 1,834.49 | -0.06% |
17/06/2022 | 1,839.35 | 1,857.34 | 1,858.29 | 1,833.72 | -0.93% |
16/06/2022 | 1,856.71 | 1,833.99 | 1,857.91 | 1,815.95 | 1.27% |
15/06/2022 | 1,833.38 | 1,808.35 | 1,841.74 | 1,807.24 | 1.40% |
14/06/2022 | 1,808.10 | 1,819.10 | 1,832.19 | 1,804.65 | -0.59% |
13/06/2022 | 1,818.77 | 1,875.80 | 1,877.38 | 1,818.90 | -2.79% |
10/06/2022 | 1,870.96 | 1,848.09 | 1,876.47 | 1,825.02 | 1.26% |
09/06/2022 | 1,847.61 | 1,853.53 | 1,855.52 | 1,839.60 | -0.30% |
08/06/2022 | 1,853.26 | 1,852.51 | 1,859.90 | 1,844.35 | 0.07% |
07/06/2022 | 1,851.97 | 1,841.60 | 1,855.86 | 1,836.73 | 0.60% |
06/06/2022 | 1,841.00 | 1,850.29 | 1,858.15 | 1,840.50 | -0.53% |
03/06/2022 | 1,850.77 | 1,868.53 | 1,874.30 | 1,847.02 | -0.93% |
02/06/2022 | 1,868.13 | 1,846.44 | 1,870.69 | 1,843.76 | 1.22% |
01/06/2022 | 1,845.55 | 1,837.37 | 1,850.40 | 1,828.28 | 0.46% |
- Giá vàng thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 1,809.10 USD/Ounce, giá mở cửa 1,806.70 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,784.62 - 1,809.38 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.12%
- Giá vàng thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 1,806.89 USD/Ounce, giá mở cửa 1,817.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,802.20 - 1,825.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.56%
- Giá vàng thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 1,817.11 USD/Ounce, giá mở cửa 1,819.95 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,812.10 - 1,833.24 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.14%
- Giá vàng thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 1,819.69 USD/Ounce, giá mở cửa 1,822.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,818.20 - 1,830.09 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.17%
- Giá vàng thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 1,822.73 USD/Ounce, giá mở cửa 1,838.15 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,820.40 - 1,841.34 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.19%
- Giá vàng thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 1,826.18 USD/Ounce, giá mở cửa 1,822.88 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,816.70 - 1,832.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.21%
- Giá vàng thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 1,822.43 USD/Ounce, giá mở cửa 1,837.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,821.88 - 1,846.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.81%
- Giá vàng thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 1,837.39 USD/Ounce, giá mở cửa 1,832.96 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,823.23 - 1,848.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.26%
- Giá vàng thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 1,832.56 USD/Ounce, giá mở cửa 1,838.37 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.29 - 1,844.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.31%
- Giá vàng thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 1,838.29 USD/Ounce, giá mở cửa 1,840.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,834.49 - 1,846.42 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá vàng thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 1,839.35 USD/Ounce, giá mở cửa 1,857.34 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,833.72 - 1,858.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.93%
- Giá vàng thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 1,856.71 USD/Ounce, giá mở cửa 1,833.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,815.95 - 1,857.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.27%
- Giá vàng thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 1,833.38 USD/Ounce, giá mở cửa 1,808.35 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,807.24 - 1,841.74 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.40%
- Giá vàng thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 1,808.10 USD/Ounce, giá mở cửa 1,819.10 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,804.65 - 1,832.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.59%
- Giá vàng thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 1,818.77 USD/Ounce, giá mở cửa 1,875.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,818.90 - 1,877.38 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.79%
- Giá vàng thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 1,870.96 USD/Ounce, giá mở cửa 1,848.09 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,825.02 - 1,876.47 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.26%
- Giá vàng thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 1,847.61 USD/Ounce, giá mở cửa 1,853.53 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,839.60 - 1,855.52 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.30%
- Giá vàng thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,853.26 USD/Ounce, giá mở cửa 1,852.51 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,844.35 - 1,859.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
- Giá vàng thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,851.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,841.60 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,836.73 - 1,855.86 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.60%
- Giá vàng thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,841.00 USD/Ounce, giá mở cửa 1,850.29 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,840.50 - 1,858.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.53%
- Giá vàng thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,850.77 USD/Ounce, giá mở cửa 1,868.53 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,847.02 - 1,874.30 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.93%
- Giá vàng thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,868.13 USD/Ounce, giá mở cửa 1,846.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,843.76 - 1,870.69 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.22%
- Giá vàng thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 1,845.55 USD/Ounce, giá mở cửa 1,837.37 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.28 - 1,850.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.46%
Tham khảo: Giá vàng SJC hôm nay 02/7
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 05:03 ngày 02/07/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L | 68,150,000 | 68,750,000 | 600,000 |
SJC 5c | 68,150,000 | 68,770,000 | 620,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 68,150,000 | 68,780,000 | 630,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,250,000 | 54,200,000 | 950,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,250,000 | 54,300,000 | 1,050,000 |
Nữ Trang 99.99% | 53,100,000 | 53,800,000 | 700,000 |
Nữ Trang 99% | 51,967,000 | 53,267,000 | 1,300,000 |
Nữ Trang 68% | 34,738,000 | 36,738,000 | 2,000,000 |
Nữ Trang 41.7% | 20,587,000 | 22,587,000 | 2,000,000 |
- Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 68,150,000 đồng/lượng và bán ra 68,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 5c mua vào 68,150,000 đồng/lượng và bán ra 68,770,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 68,150,000 đồng/lượng và bán ra 68,780,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 630,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,250,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 53,250,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,100,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 51,967,000 đồng/lượng và bán ra 53,267,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 34,738,000 đồng/lượng và bán ra 36,738,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,587,000 đồng/lượng và bán ra 22,587,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Tham khảo: Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 02/7
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 05:59 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,440 | 310 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,738 | 25,046 | 1,308 | 23,978 |
AUD | Đô La Úc | 15,460 | 16,105 | 645 | 15,616 |
CAD | Đô La Canada | 17,589 | 18,324 | 735 | 17,767 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,712 | 24,703 | 991 | 23,952 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,407 | 3,550 | 143 | 3,442 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,336 | 3,216 | |
GBP | Bảng Anh | 27,508 | 28,657 | 1,149 | 27,786 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 3,016 | 121 | 2,924 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 294 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,759 | 75,786 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,342 | 5,231 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,395 | 2,299 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 515 | 380 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,437 | 6,194 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,311 | 2,218 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,298 | 16,979 | 681 | 16,463 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 667 | 89 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,738 VND/EUR và bán ra 25,046 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,308 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,460 VND/AUD và bán ra 16,105 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,616 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,589 VND/CAD và bán ra 18,324 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 735 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,767 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,712 VND/CHF và bán ra 24,703 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 991 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,952 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,407 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 143 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,442 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,336 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,216 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,508 VND/GBP và bán ra 28,657 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,149 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,786 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 3,016 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 121 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 294 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,759 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,786 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,342 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,231 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,299 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 515 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 380 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,437 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,194 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,311 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,218 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,298 VND/SGD và bán ra 16,979 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,463 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 667 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Video clip

Giá bạc lập đỉnh lịch sử sau 7 năm

Trang sức bạc cũ có bán lại được không bán ở đâu được giá cao ? | kim hoàn ttp

Phn | dây đơn 6 cây bạc tuyệt đẹp giá cực rẻ |

1 cây bạc nặng bao nhiêu? câu hỏi đơn giản mà nhiều bạn lại chưa hề biết!

Phn | bộ dây chuyền bạc khủng - dây bạc nam cao cấp |

Giá bạc hôm nay

4 cách phân biệt bạc thật - bạc giả - bạc ta - bạc phận - bạc như vôi - bạc 925 vô cùng dễ

#771 | bạc ta, bạc 928, bạc thái, bạc ý là gì?

Bạc hương - dây chuyền bạc nam 2 cây + mặt thánh giá bạc đẹp. lh zalo 0966 646 460.

Nên mua bạc ta hay bạc 925 để đeo và làm trang sức bạc

Bạc chỉ còn 50% để "về đỉnh". triển vọng tiếp theo là gì?

Bạc ta, bạc thái, bạc ý, bạc 925 là gì

Bạc 925 là gì - giải mã về các loại bạc ta bạc thái bạc ý 925 bạc xi mạ

Phn | các mẫu dây bạc nam đẹp |

Giảm giá nhẫn bạc hôm nay/giá 900k_0854589999/trieugold

Phn | phân biệt bạc thật bạc giả đơn giản | silver real and silver fake

Phn | bộ dây bạc giá cực rẻ - dây bạc nam cao cấp |

Phn | dây chuyền bạc nam 3 cây - dây chuyền bạc nam cao cấp |

Giá vàng hôm nay - ngày 1/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Nguồn sỉ trang sức bạc 925 xưởng sản xuất bạc 925 giá tốt nhất hcm và hn

Gia đình 5 đời giữ nghề làm bạc truyền thống | vtc

Giá vàng hôm nay ngày 30-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - gia vang 9999 - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 chiều ngày 1/7/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10

Giá vàng hôm nay - ngày 30/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Hương shop - 12 mẫu lắc tay bạc nam và dây chuyền bạc nam đẹp. làm theo size yc. zlo: 0966 646 460

Phn | các mẫu dây bạc nam tuyệt đẹp - dây bạc cao cấp |

Cách nhận biết bạc thật & bạc giả mà ai cũng nên biết

Giá vàng hôm nay ngày 01/7/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/7/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng 9999 mới nhất hôm nay 1/7/2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng mới

Giá vàng hôm nay từ ngày 27/6 đến ngày 03/7/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 29/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 1/7/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 29/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay ngày 01/7/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay tại bắc giang | quick news

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h

Giá vàng hôm nay ngày 29/6/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Hoàng hôn ở bạc liêu hôm nay | sông nước miền tây

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 29/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay chiều ngày 10/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 15/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 14/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 21/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Giá Bạc 990 trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!