Cập nhật nội dung chi tiết về Chuyển Trường Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
anh đang nghĩ về việc chuyển trường?
So, Mr. Gaines, you’re thinking about transferring?
OpenSubtitles2018.v3
Vậy anh chuyển trường thật à?
So is it true that you’ il be transferring schools?
opensubtitles2
Gene nói với tôi rằng Zoe đã chuyển trường.
Gene told me that Zoe had moved schools.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi mới giúp họ làm giấy tờ chuyển trường.
Ah, they’ve been transferred to the University.
OpenSubtitles2018.v3
Bà ấy đã làm cho thầy Ed dạy môn Vật Lý phải chuyển trường đấy.
She made the physical education teacher transfer to another school.
QED
Vì công việc của cha anh ta thường xuyên phải di chuyển nên Eita thường phải chuyển trường.
Because his father’s job was often relocated, Eita often transferred schools.
WikiMatrix
Tôi không biết về việc chuyển trường.
I don’t know about transferring.
OpenSubtitles2018.v3
Chuyển trường này, mất bạn bè này.
Changing schools, leaving friends.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ chuyển trường và chuyển đi.
I’ll transfer schools and move.
QED
Tôi nghĩ có vài trường hợp chuyển trường.
I imagine there were some transfers.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao lại chuyển trường?
Change school for what?
OpenSubtitles2018.v3
Nhà bố mẹ nuôi của cô gần đây hay cô phải chuyển trường vậy?
Were your foster homes all around here, or did you have to change schools?
OpenSubtitles2018.v3
Em vừa chuyển trường à?
Did you change styles?
QED
Không biết mặt cha, mẹ qua đời sớm phải làm con nuôi nhiều nhà chuyển trường liên tục
Never knew your dad, your mom OD’d, bounced in and out of foster care, people just moving you from school to school.
OpenSubtitles2018.v3
Sao cậu lại chuyển trường vào giữa năm?
So, why the mid-year move?
OpenSubtitles2018.v3
Bạn chuyển trường à?
You’ re transferring schools?
opensubtitles2
Trong 4 năm tiếp theo, bà làm con nuôi của vài gia đình và liên tục chuyển trường.
In the following four years, she lived with several foster families and often switched schools.
WikiMatrix
Sang năm thứ 2, tôi chuyển trường.
Then I transferred to a different school sophomore year, and
QED
Thực ra còn cậu học sinh chuyển trường từ Thái Lan đến.
Uh, actually, there was also that exchange student from Thailand.
OpenSubtitles2018.v3
Anh bị chuyển trường à
Did you transfer?
OpenSubtitles2018.v3
Hắn chọn nạn nhân, bắt cóc và giết, rồi sau đó chuyển trường
He’d pick his victim, kidnap and kill them, then move on to another school
OpenSubtitles2018.v3
Học sinh chuyển trường tại trường của Eun-ho.
A transfer student at Eun-ho’s school.
WikiMatrix
Lần đầu tiên tôi gặp cô là khoảng một tháng sau khi tôi chuyển trường tới đây .
When I first met her , it was a month after I transfered to the new school .
EVBNews
Chữ Hán Trong Tiếng Tiếng Anh
Số 5 trong chữ Hán là Wu.
The mandarin word for “ five ” is wu.
OpenSubtitles2018.v3
(Chữ Hán phồn thể). ^ FAR EAST (FORMOSA AND THE PESCADORES).
“Far East (Formosa and the Pescadores)”.
WikiMatrix
Thái liên khúc: gồm 2 bài thơ thất ngôn tứ tuyệt bằng chữ Hán.
Erlangen: Double Ugly Books.
WikiMatrix
Bản đồ Eckert IV năm 1906 có hình dạng giống bản đồ chữ Hán.
The 1906 Eckert IV map resembles the display of this Chinese map.
WikiMatrix
Nguyên bản của tác phẩm có khoảng 8 tập, viết bằng chữ Hán.
Part 1 has eight pictures of things, with the English word under them.
WikiMatrix
Ví dụ, “mười triệu” kết hợp chữ thuần Việt “mười” và chữ Hán Việt “triệu”.
For instance, “mười triệu” combines native “mười” and Sino-Vietnamese “triệu”.
WikiMatrix
Trong lịch sử, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều sử dụng chữ Hán.
Historically, Japan, Korea, and Vietnam have used Chinese characters.
WikiMatrix
Có tổng cộng 1.946 chữ Hán hiện được liệt kê trong danh sách.
The full list in this section should contain 1346 entries.
WikiMatrix
(Chữ Hán phồn thể). ^ a ă â About Us.
Thank you. ~~~~ About Us.
WikiMatrix
Tất Liệt khăng khăng đòi đổi một cái tên chữ Hán.
Kublai insisted on a Chinese name.
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1978, kết quả phân tích X quang cho thấy một dòng chữ khảm vàng bao gồm ít nhất 115 chữ Hán.
In 1978, X-ray analysis revealed a gold-inlaid inscription that comprises at least 115 Chinese characters.
WikiMatrix
Hầu hết tên người Triều Tiên bao gồm hai chữ Hán-Triều và có thể được viết bằng chữ hanja.
Most Korean given names consist of two Sino-Korean morphemes each written with one hanja.
WikiMatrix
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
When drawing kanji be careful of dots and sweeps, write as carefully and quickly as possible.
tatoeba
Công ty đã thông qua tên tiếng Anh “Spring Airlines”, các chữ Hán có nghĩa đen là “Hàng không Xuân Thu”.
While the company adopted the English name “Spring Airlines”, the Chinese name literally means “Spring Autumn Airlines.”
WikiMatrix
Phương ngữ này không có hệ thống chữ viết riêng tại Trung Quốc và người Hách Triết thường viết bằng chữ Hán.
The dialect does not have a written system in China and Nanai usually write in Chinese.
WikiMatrix
Chữ Hán giản thế chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia trong các ấn bản chính thức.
In contrast, Simplified Chinese characters are used in mainland China, Singapore and Malaysia in official publications.
WikiMatrix
The complete proposal contained a list of 248 characters that were to be simplified, as well as another list of 605 characters for evaluation and discussion.
WikiMatrix
Những mẫu tự kanji này giống với chữ Hán, nhưng có nguồn gốc từ Nhật Bản và không có phát âm trong tiếng Trung Quốc.
These kanji resemble Chinese characters but originate in Japan and do not have widely-known Chinese pronunciations.
WikiMatrix
Các nhà khảo cổ học cho rằng một số biểu tượng (trên 1.500) mang một số điểm tương đồng với các ký tự tượng hình cổ của chữ Hán.
Archaeologists believe that some of these symbols (over 1,500) bear a resemblance to ancient hieroglyphs of Chinese characters.
WikiMatrix
Tên tiếng Nhật thường được viết bằng kanji (chữ Hán), mặc dù một số tên sử dụng hiragana và thậm chí là katakana, hoặc hỗn hợp của kanji và kana.
Japanese names are usually written in kanji (Chinese characters), although some names use hiragana or even katakana, or a mixture of kanji and kana.
WikiMatrix
Mười bốn thiên đầu liệt kê các chữ Hán; thiên thứ 15 và cũng là thiên cuối cùng được chia thành hai phần: a postface and an index of section headers.
The first 14 chapters are character entries; the 15th and final chapter is divided into two parts: a postface and an index of section headers.
WikiMatrix
Ấn bản đầu tiên của Đại Hán-Hòa Từ điển (1955-1960) bao gồm 13 tập với tổng cộng 13.757 trang, 49.964 mục từ chữ Hán và hơn 37 vạn từ và cụm từ, thành ngữ.
The original (1955–1960) Dai Kan-Wa Jiten has 13 volumes totaling 13,757 pages, and includes 49,964 head entries for characters, with over 370,000 words and phrases.
WikiMatrix
The index, which is arranged by number of strokes, can be inconvenient (e.g., 2189 characters are listed under 9 strokes).
WikiMatrix
Shirane Haruo (2003:15) đánh giá về Đại Hán Hoà Từ điển rằng: “Đây là một từ điển chữ Hán hoàn hảo và là một trong những từ điển vĩ đại của thế giới.”
Haruo Shirane (2003:15) says: “This is the definitive dictionary of the Chinese characters and one of the great dictionaries of the world.”
WikiMatrix
Đơn Kiện Trong Tiếng Tiếng Anh
Vào ngày 13 tháng 3 năm 2000, họ đã đệ đơn kiện Napster.
On March 13, 2000, they filed a lawsuit against Napster.
WikiMatrix
Chúng ta nên nộp đơn kiện. Về việc bóc lột tuổi trẻ.
We should file a class-action lawsuit on behalf of exploited youth.
OpenSubtitles2018.v3
Vì Novell cũng tuyên bố bản quyền đối với UNIX, nên họ đã đệ đơn kiện SCO.
Since Novell also claims the copyrights to UNIX, it filed suit against SCO.
WikiMatrix
Vào tháng 1 năm 2015, các cầu thủ rút đơn kiện của họ.
In January 2015, the lawsuit was withdrawn by the players.
WikiMatrix
Nếu có, thì một đơn kiện sẽ được gởi tới tòa án.
If you do, then a suit will be filed.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy cậu ta hủy đơn kiện?
So he just dropped the charges?
OpenSubtitles2018.v3
Allison đang hoàn tất đề nghị bác đơn kiện.
Allison’s filing a motion to dismiss.
OpenSubtitles2018.v3
Ngày 14 tháng 9 năm 2009, đơn kiện bị bác bỏ bởi Thẩm phán Liên Bang quận miền trung California.
On November 15, 2010, this challenge was rejected by the U.S. District Court in New Jersey.
WikiMatrix
Bạn sẽ nhận được đơn kiện của ủy ban quy hoạch?
Are you going to get sued by the zoning commission?
ted2019
Đơn kiện đã được huỷ bỏ.
All the charges have been dropped.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu anh chạm vào tôi, thì tôi sẽ làm đơn kiện.
If you touch me, I’ll press charges.
OpenSubtitles2018.v3
Tháng 3/2009, nhà sản xuất Moritz Borman đệ đơn kiện công ty Halcyon Company, đòi bồi thường $160 triệu.
In March 2009, producer Moritz Borman filed a lawsuit against the Halcyon Company, seeking $160 million.
WikiMatrix
Chúng tôi báo cho cảnh sát về vụ này, và nộp đơn kiện.
We reported the episode to the police, and a lawsuit was filed.
jw2019
Red Hat đã phản đối và SCO đã đệ đơn kiện khác.
Red Hat has countersued and SCO has since filed other related lawsuits.
WikiMatrix
Tôi sẽ hủy đơn kiện, và họ sẽ cung cấp cho tôi những thông tin tôi yêu cầu.
I’ll put down the lawsuit and they will send me all the information I ask for.
QED
Tôi làm thất lạc 1 đơn kiện quan trọng, đó là họ nói thế!
I misplaced an important complaint. That’s their story.
OpenSubtitles2018.v3
Có khoảng 20 người đang đệ đơn kiện ông.
You got about 20 of those pending against you.
OpenSubtitles2018.v3
Hy vọng lũ chuột không gửi đơn kiện.
Hope the rat doesn’t file a complaint.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy vào năm 2009, chúng tôi sẵn sàng đâm đơn kiện.
So now it’s 2009, and we’re ready to file our case.
ted2019
Bảo nó rút đơn kiện.
Get him to drop the charges.
OpenSubtitles2018.v3
Một trong số những linh mục đã đưa đơn kiện tôi về việc kết nạp môn đồ.
One of the priests had filed a complaint of proselytism against me.
jw2019
Các nhóm bảo thủ sau đó đã đệ đơn kiện cáo buộc thẩm phán vi phạm nghĩa vụ.
Conservative groups subsequently filed a suit accusing the judge of breach of duty.
WikiMatrix
Lựa chọn duy nhất khác của chúng ta là đệ đơn kiện lên toà án.
Our only other choice would be to submit a plea to the courts.
OpenSubtitles2018.v3
Tuyên bố này đã khiến nhiều trường dạy ngoại ngữ đâm đơn kiện ông vào năm 2005.
The statement led to a lawsuit from several language schools in 2005.
WikiMatrix
Ly Hôn Trong Tiếng Tiếng Anh
Sao bố không ly hôn.
Why are not divorced.
QED
Sau khi Anusaya biết được tin này cô đã yêu cầu ly hôn.
When her husband discovered this, he decided to divorce her.
WikiMatrix
Ngày 24 tháng 4, ông ra lệnh Cromwell chuẩn bị hồ sơ ly hôn.
By 24 April, he had commissioned Cromwell to prepare the case for a divorce.
WikiMatrix
” Anh muốn ly hôn ” .
” I want to divorce . “
EVBNews
Vài năm trước ở đây bắt đầu có luật cấm ly hôn sai, đúng là điều tồi tệ.
They implemented a no-fault divorce here a couple of years back that really screwed things up.
OpenSubtitles2018.v3
Trước khi ly hôn con làm bên ban Thường Vụ phải không?
Before the divorce I do not not the Standing Committee?
QED
Nếu bố mẹ bạn ly hôn nhau thì có thể là bạn cũng có nhiều cảm xúc lắm .
If your parents are divorcing , you may experience a lots of feelings .
EVBNews
Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu?
Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet?
OpenSubtitles2018.v3
Vậy, tại sao nhiều cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly hôn?
Why, then, do so many unions end in divorce?
jw2019
Vài tháng sau anh ta đã gọi cho chị, nói là anh ta đã ly hôn.
Oh, he called me a couple months later, told me he’d gotten a divorce.
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng, chúng tôi quyết định ly hôn.
Finally, we decided to divorce.
jw2019
Đến năm 2009, cô đã ly hôn với Tống Ngọc Trung.
By 1972 she was divorced from Stone.
WikiMatrix
Và cô ấy muốn đơn đồng ý cho ly hôn.
And she wants a gett.
OpenSubtitles2018.v3
Cô đã phải trả 10 triệu đô la cho Rovirusta để giải quyết ly hôn.
She had to pay $10 million to Roviralta as a divorce settlement.
WikiMatrix
Ba tôi ly hôn hai lần.
I know a thing or two about women.
QED
Ngài định sẽ ly hôn chứ?
Will you divorce?
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1914, bà tái hôn với kỹ sư H.H.O. Moltke, và ly hôn sau 3 năm chung sống.
Then, in 1914, she married civil engineer H.H.O. Moltke, and they divorced after three years.
WikiMatrix
Cô đã ly hôn với Lonnie Byers.
She is divorced from Lonnie Byers.
WikiMatrix
Sau khi ly hôn tôi chưa ngủ với ai.
After the divorce I have not slept with anyone.
QED
Bob và Sara ly hôn ngày 29 tháng 6 năm 1977.
Bob and Sara Dylan were divorced on June 29, 1977.
WikiMatrix
Chúng ta ly hôn đi.
Let’s get divorced.
Tatoeba-2020.08
Chỉ có một lý do cho phép ly hôn.
There can be only one ground for the annulment of a marriage.
OpenSubtitles2018.v3
Cha mẹ ly hôn và trẻ vị thành niên
Divorce and Adolescents
jw2019
Bởi vì họ sắp ly hôn.
Because they are.
OpenSubtitles2018.v3
Giúp đỡ anh em đồng đạo đã ly hôn—Bằng cách nào?
Assist Divorced Fellow Believers —How?
jw2019
Bạn đang đọc nội dung bài viết Chuyển Trường Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!