Đề Xuất 6/2023 # Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 Like | Hanoisoundstuff.com

Đề Xuất 6/2023 # Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 8 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

ICBN cuối cùng đã bảo lưu tên gọi Cardiopteris thay vì dùng Peripterygium.

The ICBN finally conserved the name Cardiopteris against Peripterygium.

WikiMatrix

Google bảo lưu quyền áp dụng các khoản phí đối với việc quy đổi tiền tệ này.

Google reserves the right to impose fees on this currency conversion.

support.google

Giá trị văn hóa cần được bảo lưu của Linh Không Quán

Tell us about the history of Ling Kong Temple, and explains why it is important to save.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi đã không bảo lưu điều ước của mình, nên…

But I didn’t save it, so…

OpenSubtitles2018.v3

Trong thời gian đăng ký này, bạn vẫn bảo lưu các quyền đối với miền đó.

During this registration period, you retain the rights to that domain name.

support.google

“Quyền lực này hữu hiệu do bảo lưu một mối đe dọa.

“This power was effective when held in reserve as a threat.

WikiMatrix

Và em sẽ bảo lưu suy nghĩ về việc quan hệ vào lúc sau

And I reserve the right to change my mind about the sex later

opensubtitles2

Nó được gọi là Chỉ thị bảo lưu dữ liệu.

This directive [is] called Data Retention Directive.

ted2019

Trong cả hai trường hợp, dữ liệu hiệu suất của thử nghiệm sẽ được bảo lưu.

In both instances, your experiment’s performance data will be preserved.

support.google

Let’s say we suspend this game of chess between us.

OpenSubtitles2018.v3

Google bảo lưu quyền thay đổi hoặc thậm chí xóa các dịch vụ này bất cứ lúc nào.

Google reserves the right to change these services or even remove them at any time.

support.google

Nó được gọi là Chỉ thị bảo lưu dữ liệu.

This directive [ is ] called Data Retention Directive.

QED

Mặc dù vậy, nếu bạn thấy tuần lễ đầu khó khăn, tôi mong bạn bảo lưu.

Despite this, if you’re finding this first week difficult, I urge you to persevere.

QED

Một ZOPA tồn tại nếu có sự chồng chéo giữa giá bảo lưu của mỗi bên (dòng dưới cùng).

A ZOPA exists if there is an overlap between each party’s reservation price (bottom line).

WikiMatrix

Trong số này, gần 600 triệu địa chỉ được bảo lưu và không thể sử dụng để định tuyến công khai .

Of these, almost 600 million are reserved and cannot be used for public routing.

WikiMatrix

Chính phủ Ả Rập Xê Út bảo lưu nhiều việc làm cho các giáo sĩ, từ giảng đạo đến phán xét.

The government of Saudi Arabia reserves numerous jobs for the clergy that range from preaching to judgeships.

WikiMatrix

Một số quốc gia đã có những bảo lưu với Hiệp ước Vienna về Quan hệ Ngoại giao, nhưng chúng rất nhỏ.

Some countries have made reservations to the Vienna Convention on Diplomatic Relations, but they are minor.

WikiMatrix

Chính phủ Vương quốc Anh và Quốc hội Anh chịu trách nhiệm về các vấn đề được bảo lưu và ngoại lệ.

The government and Parliament of the United Kingdom are responsible for reserved and excepted matters.

WikiMatrix

Google bảo lưu quyền không xóa các khỏi chỉ mục các trang web bị xem là có sử dụng kỹ thuật che giấu.

Google reserves the right to exclude sites from its index that are considered to use cloaking.

support.google

Thay vào đó, ông say mê với công việc nghiên cứu, thậm chí còn bảo lưu một năm để học môn hóa-sinh.

Instead, he became absorbed in research, even taking a year off to study biochemistry.

WikiMatrix

Như trong các lĩnh vực khác của pháp luật, các quốc gia nói chung bảo lưu quyền giải thích khái niệm cho chính họ.

As in other areas of law, states generally reserve the right to interpret the concept for themselves.

WikiMatrix

Google bảo lưu quyền không bán mọi cuốn sách được gửi tới Google Play bất kỳ lúc nào theo quyết định của riêng mình.

Google reserves the right not to sell any book submitted to Google Play at any time, and at its sole discretion.

support.google

Gần đây hơn, một số sáng kiến địa phương được chế định nhằm bảo lưu các phương ngữ truyền thống và tính đa dạng của chúng.

More recently, a number of local initiatives have been set up to save the traditional dialects and their diversity.

WikiMatrix

We encourage you to be proactive in making sure that your ad traffic complies with the AdSense programme policies.

support.google

Tuy nhiên, để tránh mất hoàn toàn chủ quyền, chính quyền nhà Thanh bảo lưu quyền ngăn Bồ Đào Nha chuyển Ma Cao sang một quốc gia khác.

However, to avoid the total loss of sovereignty, the Qing government reserved the right to prevent Portugal from transferring Macau to another country.

WikiMatrix

Kiểm Điểm Trong Tiếng Tiếng Anh

22. a) Những người trong gia đình sẽ khôn ngoan tự kiểm điểm về điều gì?

22. (a) What self-examination will family members wisely make?

jw2019

Tôi không muốn kiểm điểm anh đâu.

I wouldn’t want to lead an inquiry into your conduct.

OpenSubtitles2018.v3

Đến lúc tự kiểm điểm

Time for Self-Examination

jw2019

Bạn hãy tự kiểm điểm tính tự chủ của mình.

Examine yourself as to your self-control.

jw2019

13, 14. a) Tất cả chúng ta nên kiểm điểm lòng mình thế nào?

13, 14. (a) What personal heart examination should all of us make?

jw2019

Chúng ta được kêu gọi thực hiện việc tự kiểm điểm nào?

What self-examination were we asked to make?

jw2019

Cũng cần phải kiểm điểm lại những đồ dùng cần thiết để có sẵn và dễ lấy.

Inventories are kept to make sure that necessary supplies are on hand and accessible.

jw2019

Chúng ta phải tự kiểm điểm mình để tìm ra các ưu điểm và khả năng của mình.

We should evaluate ourselves to find our strengths and abilities.

LDS

Tại sao tự kiểm điểm là đúng lúc cho chúng ta?

Why is self-examination timely on our part?

jw2019

Rồi anh đưa phiếu cho anh thư ký hội-thánh để kiểm điểm lại.

He would then submit the form to the congregation secretary for checking.

jw2019

Sau khi tự kiểm điểm mình, có thể chúng ta nghĩ “Tính tôi là vậy”.

After a self-examination, we may be inclined to say, ‘That is just the way I am.’

jw2019

Tự kiểm điểm đi!

Explain yourself!

OpenSubtitles2018.v3

10 Tại sao việc tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?

10 Why is such self-scrutiny important?

jw2019

* Tờ trình cho đợt Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát về Việt Nam

The Vietnamese authorities have recently stepped up their crackdown against online dissidents and rights activists.

hrw.org

Viết mười bản kiểm điểm trước đi.

You can start with a letter of apology and a written promise that you’ll go by my rules.

QED

19, 20. (a) Kinh Thánh có thể giúp bạn kiểm điểm chính mình như thế nào?

19, 20. (a) How can the Bible help you to examine yourself?

jw2019

(b) Chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?

(b) What self-examination would be in order?

jw2019

Cần tự kiểm điểm

Self-Examination Needed

jw2019

• Mùa Lễ Tưởng Niệm là thời gian thích hợp để tự kiểm điểm về phương diện nào?

• With respect to what is the Memorial season an appropriate time for self-examination?

jw2019

Khi viết xong thư, hãy đọc lại để kiểm điểm nội dung.

Once you have completed your letter, read it to evaluate the content.

jw2019

Tôi chỉ nghĩ là sẽ đóng phạt… hay là kiểm điểm gì đó.

I was expecting a fine or a sharp reprimand.

OpenSubtitles2018.v3

□ Nếu chúng ta cảm thấy quá nặng gánh thì chúng ta nên tự kiểm điểm như thế nào?

□ How should we examine ourselves if we feel heavily burdened?

jw2019

Đâu là một số triệu chứng cần lưu ý khi tự kiểm điểm?

What are some symptoms we should watch for in this self-examination?

jw2019

Tại sao sự tự kiểm điểm kỹ càng là quan trọng?

Why is self-scrutiny important?

jw2019

Tuy nhiên chúng ta nên thường xuyên tự kiểm điểm lấy mình.

It helps, though, to scrutinize yourself regularly.

jw2019

Đơn Thuốc Trong Tiếng Tiếng Anh

Để họ lấy cho em đơn thuốc mới.

Let’s get you a new prescription.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là một đơn thuốc.

It’s a prescription.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa tôi đơn thuốc.

Give me the script.

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế mà các bác sĩ viết các đơn thuốc.

So, doctors prescribe medication.

QED

Thanh tra Tritter biết về mấy đơn thuốc tôi viết trước đó rồi.

Detective Tritter knows about the scripts I wrote before.

OpenSubtitles2018.v3

Uống doxylamine với vi-ta-min B6 , bạn có thể mua mà không cần đơn thuốc .

Taking doxylamine with vitamin B6 , which you can buy without a prescription .

EVBNews

Tôi có đơn thuốc.

I have a prescription.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ riêng năm ngoái đã có hơn 42 triệu đơn thuốc được kê !

Over 42 million prescriptions were written last year alone !

EVBNews

Có ba đôi kinh khác nhau ứng với từng đơn thuốc khác nhau.

There’s three pairs of reading glasses, each with different prescriptions.

OpenSubtitles2018.v3

Một đơn thuốc sẽ không làm…

One prescription isn’t gonna make…

OpenSubtitles2018.v3

Động cơ hoàn hảo để anh ta giả mạo các đơn thuốc này.

Perfect motive for him to forge those scripts.

OpenSubtitles2018.v3

Và thường được bán cùng với các thành phần khác trong các đơn thuốc trị cảm lạnh.

It is often sold in combination with other medications, such as in many cold medications.

WikiMatrix

Và tôi cũng không kê cái đơn thuốc cảm góp phần giết cô ấy.

And I did not prescribe her the flu meds that killed her.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ kê cho cậu đơn thuốc mới.

I’ll give you a new prescription.

QED

Đơn thuốc cho tình trạng trái tim em.

The prescription for my heart condition.

OpenSubtitles2018.v3

Và chúng tôi chọn dùng đơn thuốc cho mục đích đó.

And we chose to use the prescription for that purpose.

QED

Liệu họ có bảo hiểm để điền vào đơn thuốc?

Do they have insurance to fill the prescription?

ted2019

Angle trả lời trên website chính thức của anh: “Tôi không hề nhận đơn thuốc không thích hợp.

Angle responded on his official website: “I did not improperly receive prescriptions.

WikiMatrix

Tôi không cần đơn thuốc.

I didn’t need a prescription.

OpenSubtitles2018.v3

As Trina deflated the blood pressure cuff, she said, “We’ll see about changing your prescription, OK?

ted2019

Chắc có gì khác thường. nhưng tất cả đều có đơn thuốc.

She has pill bottles in the bathroom, but they all have legit prescriptions.

OpenSubtitles2018.v3

Cho nên có khoảng 120 triệu toa thuốc kê đơn thuốc chống trầm cảm.

And so there’s over 120 million prescriptions out there for antidepressants.

QED

Cục kiểm soát và bài trừ ma túy vừa thu hồi quyền kê đơn thuốc của tôi.

The DEA just revoked my prescription privileges.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể điều chỉnh lại đơn thuốc của cô.

We can adjust your pain meds.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao tất cả các đơn thuốc của tôi đều bị trả lại hết vậy?

Why are all my prescriptions getting bounced back?

OpenSubtitles2018.v3

Thủ Tục Trong Tiếng Tiếng Anh

Chúng tôi cũng phải làm nhiều thủ tục pháp lý.

There were also numerous legal documents to fill out.

jw2019

Chữ ký của nhà vua chỉ đơn thuần là một thủ tục.

His majesty’s signature is a mere formality.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta sẽ làm chậm chúng ta bằng những thủ tục linh tinh.

He’ll bog us down with red tape.

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục là gì, Thiếu Tá?

What’s the drill, major?

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục thông thường với ông TNS.

Standard procedure with the Senator.

OpenSubtitles2018.v3

Họ gọi điện, ai cũng phải ký vào thủ tục

People call, they make an appointment, follow the rules

opensubtitles2

Đôi khi cần phải loại bỏ những thủ tục… và tấn công thẳng vào vấn đề.

Sometimes it’s necessary to cut though the red tape and strike at the matter.

OpenSubtitles2018.v3

Anh biết thủ tục rồi đấy.

You know the routine.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, nhưng chắc chỉ là thủ tục thôi nhỉ?

Yeah, but that’s just a formality, right?

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục hợp pháp gì vậy?

What legal procedure?

OpenSubtitles2018.v3

Một lộ trình theo thủ tục rõ ràng là…

A procedural route is clearly…

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục giấy tờ phiền hà quá.

Had trouble getting my release papers approved.

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục thường lệ thôi, Fuller.

Normal routine, Fuller.

OpenSubtitles2018.v3

Sau một thủ tục điều tra kỹ lưỡng về… Bộ phận V ở Gibraltar…

After a thorough vetting procedure carried out by V Section in Gibraltar,

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả các thủ tục can thiệp đã thất bại.

All procedural interventions have failed.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có biết luật mới về thủ tục không?

You know the new code of procedures?

OpenSubtitles2018.v3

Và chúng ta sẽ làm theo thủ tục.

And we follow procedure.

OpenSubtitles2018.v3

Có thể uống nước từ vết móng ngựa trên đất cũng là 1 thủ tục của đội Kỵ binh.

Maybe lapping water off the ground is Ranger policy.

OpenSubtitles2018.v3

Vì tôi đặt tất cả tiền vào căn nhà, và giờ tôi cần một thủ tục.

Because I put all my money in the house, and now I need a procedure.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta phải tin tưởng rất nhiều thủ tục.

We have to trust a lot of procedures.

ted2019

* Hợp lý hóa các thủ tục biên giới để nâng cao minh bạch và khả năng tiên liệu;

* Streamlining border procedures to make them more transparent and predictable; and

worldbank.org

Các nhóm phải làm việc để phát triển mục tiêu, vai trò và thủ tục.

Teams must work to develop goals, roles and procedures.

WikiMatrix

Nếu cô thật sự phát hiện được điều gì… thì làm theo thủ tục bình thường.

If you have actually have something, there are procedures.

OpenSubtitles2018.v3

Cứ bảo người trong nhóm anh làm các thủ tục đầy đủ.

Have one of your team walk her through the process.

OpenSubtitles2018.v3

Thủ tục là… chúng ta hành pháp.

Drill is we enforce the law.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang đọc nội dung bài viết Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!